tưởng niệm
/məˈmɔːriəlaɪz//məˈmɔːriəlaɪz/"Memorialize" comes from the Latin word "memorialis," meaning "of or relating to memory." It was first used in English in the 16th century, initially referring to things that aided memory, like notes or reminders. Over time, it evolved to encompass the act of keeping something in memory, particularly through a monument or tribute. The word's core meaning remains rooted in the concept of preserving a memory, whether it be through a physical object, an inscription, or a commemoration.
Cộng đồng quyết định tưởng nhớ người lính đã hy sinh bằng cách đặt một tấm bia tại công viên thị trấn để vinh danh ông.
Bức tượng trong sân của bảo tàng là một đài tưởng niệm to lớn dành cho nhân vật lịch sử quan trọng mà nó đại diện.
Hàng năm, thị trấn tổ chức lễ thắp nến để tưởng nhớ các nạn nhân của vụ tai nạn thương tâm xảy ra ở đây.
Tác giả dành tặng cuốn sách của mình cho bà của mình như một lời tưởng nhớ sâu sắc về cuộc đời và di sản của bà.
Đội bóng đã treo biểu ngữ kỷ niệm tại sân vận động để vinh danh sự nghiệp đặc biệt của cầu thủ sắp nghỉ hưu.
Nhà trường đã xây dựng một khu vườn tưởng niệm để tưởng nhớ những học sinh và nhân viên đã thiệt mạng trong vụ tấn công khủng bố.
Nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc tri ân cảm động dành cho cố ca sĩ, tưởng nhớ bằng một chiếc váy màu kem và một bó hoa hồng trắng.
Lễ tưởng niệm nữ diễn viên quá cố có sự tham dự của nhiều người hâm mộ, họ nói về những đóng góp của bà cho ngành công nghiệp và tác động của bà đến cuộc sống của họ.
Cha mẹ đã tưởng nhớ cuộc đời con mình bằng cách trồng một cây xanh tại công viên địa phương.
Tượng đài ở trung tâm thị trấn đóng vai trò như lời nhắc nhở u ám về thảm kịch đã xảy ra ở đó và những sinh mạng đã mất.