bất tử hóa
/ɪˈmɔːtəlaɪz//ɪˈmɔːrtəlaɪz/The word "immortalize" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin words "immortalis", meaning immortal or eternal, and the suffix "-ize", which forms a verb. Initially, the word meant "to make someone or something immortal" in the sense of preserving their reputation or achievements forever. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of recording or preserving something so that it would last beyond one's life or the present time. For example, a person or work might be "immortalized" through a book, film, or monument that ensures their memory or legacy endures. Today, "immortalize" is often used in contexts such as art, literature, or history, where it refers to the act of perpetuating an individual's or work's significance for future generations.
Nhà điêu khắc đã bất tử hóa Nelson Mandela bằng cách tạo ra một bức tượng đồng lớn của ông tại quảng trường thành phố.
Nghệ sĩ đã bất tử hóa Marilyn Monroe thông qua loạt chân dung nghệ thuật đại chúng mang tính biểu tượng của bà.
Tác giả đã bất tử hóa những người thân yêu của mình trong một hồi ký chân thành và cảm động.
Nhạc sĩ đã lưu giữ những ký ức tuổi trẻ của mình trong một bản ballad sâu sắc đã trở thành một tác phẩm kinh điển vượt thời gian.
Người viết diễn văn đã lưu giữ di sản to lớn của tổng thống thông qua những bài phát biểu xúc động và khó quên của ông.
Nhà làm phim đã bất tử hóa chiến thắng của tinh thần con người thông qua những bộ phim đầy kịch tính và phấn chấn của mình.
Người nhạc sĩ đã bất tử hóa vẻ đẹp của thiên nhiên trong bản giao hưởng mê hoặc của mình.
Nhà sử học đã ghi nhớ lòng dũng cảm và sự hy sinh của những người lính trong cuốn sách lịch sử chi tiết và sâu sắc của mình.
Nhà thơ đã bất tử hóa bản chất của tình yêu thông qua những bài thơ chân thành và nồng nhiệt của mình.
Họa sĩ đã lưu giữ vẻ đẹp tráng lệ của hệ mặt trời qua những bức tranh không gian phức tạp và ngoạn mục của mình.