- The melange of flavors in the dish left a delightful complexity on my taste buds, blending sweet, sour, and salty notes in perfect harmony.
Sự pha trộn hương vị trong món ăn để lại cho vị giác của tôi một sự phức tạp thú vị, hòa quyện các hương vị ngọt, chua và mặn một cách hoàn hảo.
- The busy downtown street was a melange of sounds, from blaring horns and chattering pedestrians to honking taxis and screeching brakes.
Đường phố trung tâm đông đúc là sự pha trộn của nhiều âm thanh, từ tiếng còi xe inh ỏi và tiếng người đi bộ trò chuyện đến tiếng còi xe taxi và tiếng phanh xe chói tai.
- The artwork on display at the gallery was a visual melange, with players borrowed from different genres of art coming together to create something entirely unique.
Các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày tại phòng trưng bày là sự pha trộn thị giác, với các tác phẩm được mượn từ nhiều thể loại nghệ thuật khác nhau kết hợp lại để tạo nên một tác phẩm hoàn toàn độc đáo.
- The crowd at the stadium was a melange of colors, with fans decked out in team jerseys and scarves mingling together to cheer on their favorite players.
Đám đông tại sân vận động là sự pha trộn đủ màu sắc, với những người hâm mộ mặc áo đấu và khăn quàng cổ của đội mình, hòa vào nhau để cổ vũ cho những cầu thủ yêu thích của họ.
- The scent of spices and herbs wafting through the air as I walked through the bustling market was a fragrant melange, making my senses come alive.
Mùi hương của các loại gia vị và thảo mộc thoang thoảng trong không khí khi tôi đi qua khu chợ nhộn nhịp tạo nên một hỗn hợp thơm ngát, đánh thức các giác quan của tôi.
- The melange of cultures in the city was evident in the mix of languages spoken on the streets and in the variety of food options available for sampling.
Sự pha trộn văn hóa trong thành phố được thể hiện rõ qua sự pha trộn ngôn ngữ trên đường phố và sự đa dạng của các món ăn để nếm thử.
- The bustling park was a melange of people, with families, dog owners, runners, and picnickers sharing space and enjoying the sunshine.
Công viên nhộn nhịp này là nơi tụ tập của nhiều gia đình, chủ nuôi chó, người chạy bộ và người đi dã ngoại cùng chia sẻ không gian và tận hưởng ánh nắng mặt trời.
- The melange of emotions sparked by the book was overwhelming, ranging from joy and hope to sadness and despair as the story unfolded.
Sự pha trộn của những cảm xúc được khơi dậy bởi cuốn sách thật choáng ngợp, từ niềm vui và hy vọng đến nỗi buồn và tuyệt vọng khi câu chuyện diễn ra.
- The melange of opinions and perspectives at the meeting was chaotic, reflecting the diverse views of the attendees and making it a challenge to come to a consensus.
Sự pha trộn các ý kiến và quan điểm trong cuộc họp rất hỗn loạn, phản ánh quan điểm đa dạng của những người tham dự và khiến việc đi đến thống nhất trở nên khó khăn.
- The melange of gadgets and tools on the workbench was a messy but impressive sight, showcasing the eclectic and inventive nature of the maker's workshop.
Sự pha trộn của các tiện ích và công cụ trên bàn làm việc trông lộn xộn nhưng ấn tượng, thể hiện bản chất sáng tạo và đa dạng của xưởng chế tạo.