Definition of mixture

mixturenoun

sự pha trộn, sự hỗn hợp

/ˈmɪkstʃə/

Definition of undefined

The word "mixture" has a fascinating history. It comes from the Old Latin word "mixtum," which means "mingled" or "blended." This Latin word is a past participle of the verb "mixere," which means "to mix" or "to blend." The Latin word was used to describe a mixture of different things, such as wine and water, or materials like stone and mortar. Over time, the Latin word "mixtum" evolved into the Middle English word "mixture," which retained its original meaning. The word has been used in the English language since the 14th century and has expanded to encompass a wide range of meanings, including a blend of substances, a combination of ideas, and even a social group or community. Today, the word "mixture" is widely used in various contexts, from chemistry to music to everyday conversation. Its etymology is a testament to the enduring importance of blending and combining different elements to create something new and unique.

Summary
type danh từ
meaningsự pha trộn, sự hỗn hợp
meaningthứ pha trộn, vật hỗn hợp
meaning(dược học) hỗn dược
typeDefault_cw
meaningsự hỗn hợp
meaningm. of distribution hỗn hợp các phân phối
meaningm. of populations (thống kê) hỗn hợp họ
namespace

a combination of different things

sự kết hợp của những thứ khác nhau

Example:
  • She was a curious mixture, part grand lady, part wild child.

    Cô ấy là một sự pha trộn kỳ lạ, một phần là quý bà, một phần là một đứa trẻ hoang dã.

  • The city is a mixture of old and new buildings.

    Thành phố là sự kết hợp của các tòa nhà cũ và mới.

  • We listened to the news with a mixture of surprise and horror.

    Chúng tôi nghe tin tức với tâm trạng vừa ngạc nhiên vừa kinh hãi.

  • Anger is often caused by frustration or embarrassment, or a mixture of the two.

    Sự tức giận thường được gây ra bởi sự thất vọng hoặc bối rối, hoặc sự kết hợp của cả hai.

  • pastries filled with a mixture of nuts, sugar and rose water

    bánh ngọt chứa đầy hỗn hợp các loại hạt, đường và nước hoa hồng

Extra examples:
  • He looked at me with a mixture of amazement and horror.

    Anh ấy nhìn tôi với vẻ kinh ngạc xen lẫn kinh hãi.

  • Lust and revenge are a heady mixture.

    Ham muốn và trả thù là một hỗn hợp mạnh mẽ.

  • The cloth is made from a mixture of linen and cotton.

    Vải được làm từ hỗn hợp vải lanh và cotton.

  • The pond contains a mixture of goldfish and carp.

    Ao chứa hỗn hợp cá vàng và cá chép.

  • a heady mixture of desire and fire

    một hỗn hợp mãnh liệt của ham muốn và lửa

Related words and phrases

a substance made by mixing other substances together

một chất được tạo ra bằng cách trộn các chất khác với nhau

Example:
  • Spread the cake mixture into a greased baking tin.

    Trải hỗn hợp bánh vào khuôn nướng đã phết mỡ.

  • Add the eggs to the mixture and beat well.

    Thêm trứng vào hỗn hợp và đánh đều.

  • Gradually fold the flour into the egg mixture.

    Từ từ trộn bột vào hỗn hợp trứng.

Extra examples:
  • Pour the cake mixture into the bowl.

    Đổ hỗn hợp bánh vào tô.

  • The mixture contains some ingredients that are difficult to find.

    Hỗn hợp này có chứa một số thành phần rất khó tìm.

  • An alloy is a mixture of two types of metal.

    Hợp kim là hỗn hợp của hai loại kim loại.

Related words and phrases

a combination of two or more substances that mix together without any chemical reaction taking place

sự kết hợp của hai hoặc nhiều chất trộn lẫn với nhau mà không xảy ra phản ứng hóa học nào

Example:
  • Exposures to chemical mixtures have produced unexpected effects.

    Việc tiếp xúc với hỗn hợp hóa chất đã tạo ra những tác dụng không mong muốn.

Related words and phrases

the act of mixing different substances together

hành động trộn các chất khác nhau lại với nhau

Related words and phrases