Definition of hodgepodge

hodgepodgenoun

Hodgepodge

/ˈhɒdʒpɒdʒ//ˈhɑːdʒpɑːdʒ/

The origin of the word "hodgepodge" can be traced back to the Middle English word "god dōd," meaning "God's death." This phrase referred to a dish made on Good Friday, when England's strict religious laws prohibited the consumption of meat. The dish was typically made with herring, onions, and spices, and leftover ingredients from other meals. Over time, the dish and its name evolved. The phrase "hodge podge" was first recorded in the 16th century, used to describe a variety of ingredients mixed together in a stew. By the 18th century, the word "hodgepodge" was commonly used to refer to a mixture of things, both culinary and otherwise. Interestingly, the word "hodgepodge" was rather pejorative at first, implying a lack of refinement or organization. It wasn't until the 19th century that the word gained a more positive connotation, meaning a delightful mix of things. Today, "hodgepodge" is commonly used to describe a diverse collection of things, from a mixed bag of fruits and vegetables to a eclectic group of people or ideas.

namespace
Example:
  • The buffet table at the potluck dinner was a true hodgepodge of dishes - from potato salad to apple pie, there was something for everyone.

    Bàn tiệc buffet trong bữa tối liên hoan thực sự là sự pha trộn của nhiều món ăn - từ salad khoai tây đến bánh táo, ai cũng có thể tìm thấy món mình thích.

  • The teacher's desk was a messy hodgepodge of textbooks, pens, and papers.

    Bàn giáo viên là một mớ hỗn độn gồm sách giáo khoa, bút và giấy tờ.

  • The museum's gift shop sold a hodgepodge of souvenirs, from keychains to paintings on canvas.

    Cửa hàng quà tặng của bảo tàng bán đủ loại đồ lưu niệm, từ móc chìa khóa đến tranh vẽ trên vải.

  • The bylanes of the old town were a hodgepodge of narrow alleys, colorful markets, and historical landmarks.

    Những con phố nhỏ trong phố cổ là sự kết hợp của những con hẻm hẹp, những khu chợ đầy màu sắc và những địa danh lịch sử.

  • The thrift store's shelves were filled with a hodgepodge of gently-used clothes and household items.

    Các kệ hàng trong cửa hàng đồ tiết kiệm chất đầy quần áo và đồ gia dụng còn mới nguyên.

  • The warehouse was a hodgepodge of crates filled with electronics, appliances, and gadgets.

    Nhà kho là một mớ hỗn độn các thùng hàng chứa đầy đồ điện tử, đồ gia dụng và đồ dùng tiện ích.

  • The recycling bin in the break room was a hodgepodge of plastic bottles, paper cups, and cardboard boxes.

    Thùng rác tái chế trong phòng giải lao là một hỗn hợp gồm chai nhựa, cốc giấy và hộp các tông.

  • The band's setlist for the concert was a hodgepodge of classic hits and lesser-known songs.

    Danh sách bài hát của ban nhạc trong buổi hòa nhạc là sự kết hợp giữa những bản hit kinh điển và những bài hát ít được biết đến.

  • The backyard barbecue featured a hodgepodge of grilled meats, vegetables, and condiments.

    Bữa tiệc nướng ngoài trời có đủ loại thịt nướng, rau và gia vị.

  • The quiz show's questions were a hodgepodge of history, pop culture, and geography trivia.

    Các câu hỏi trong chương trình đố vui là sự pha trộn giữa kiến ​​thức lịch sử, văn hóa đại chúng và địa lý.

Related words and phrases

All matches