Definition of meaninglessly

meaninglesslyadverb

vô nghĩa

/ˈmiːnɪŋləsli//ˈmiːnɪŋləsli/

The word "meaninglessly" is a negated form of the word "meaningfully". The word "meaningfull" has been in existence since the 14th century, derived from Old English words "mearning" (meaning) and "full" (entire or complete). "Meaninglessly" emerged as a separate word in the 18th century, specifically used to negate the idea of giving something meaning or significance. It suggests that something is done or thought about without any purpose, intent, or significance. Over time, the word has become a common way to convey the idea of acting, speaking, or doing something without any rational, logical, or purposeful intention.

Summary
typephó từ
meaningxem meaningless
namespace
Example:
  • She spent hours scrolling through social media meaninglessly, without any real purpose or benefit.

    Cô ấy dành hàng giờ để lướt mạng xã hội một cách vô nghĩa, không có mục đích hay lợi ích thực sự nào.

  • The protagonist walked aimlessly through the city, searching for something that he couldn't quite define or explain, but ultimately came to realize that he was simply wandering around meaninglessly.

    Nhân vật chính đi bộ vô định khắp thành phố, tìm kiếm thứ gì đó mà anh không thể định nghĩa hay giải thích được, nhưng cuối cùng nhận ra rằng anh chỉ đang lang thang một cách vô nghĩa.

  • The car honked its horn meaninglessly as the traffic ahead remained stationary.

    Chiếc xe bấm còi vô nghĩa trong khi dòng xe phía trước vẫn đứng yên.

  • The meaningless chatter of the TV continued in the background as she tried to concentrate on her work.

    Tiếng huyên náo vô nghĩa của TV vẫn tiếp tục vang lên trong khi cô cố gắng tập trung vào công việc.

  • He stumbled through his presentation, fumbling over his words and filling the air with meaningless jargon.

    Ông ấy trình bày rất lúng túng, lắp bắp trong khi dùng từ và nói những từ ngữ vô nghĩa.

  • The idling engine of the parked car hummed meaninglessly as the driver sat behind the wheel, lost in thought.

    Tiếng động cơ chạy không tải của chiếc xe đang đỗ kêu vo vo vô nghĩa khi người tài xế ngồi sau tay lái, chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The band played on, their notes drifting into the ether as the crowd began to fade away and the music became a meaningless cacophony.

    Ban nhạc vẫn chơi, những nốt nhạc của họ trôi vào hư không khi đám đông bắt đầu tan dần và âm nhạc trở thành một bản nhạc hỗn tạp vô nghĩa.

  • The cheers and chants of the crowd were empty and meaningless as the teams were both so evenly matched.

    Tiếng reo hò và cổ vũ của đám đông trở nên trống rỗng và vô nghĩa vì cả hai đội đều rất ngang tài ngang sức.

  • She skimmed through the magazine, reading almost meaninglessly as she waited for her appointment to begin.

    Cô lướt qua tờ tạp chí, đọc một cách gần như vô nghĩa trong lúc chờ đợi cuộc hẹn bắt đầu.

  • The rain beat down meaninglessly against the window, muted and lackluster in its released energy.

    Cơn mưa vô nghĩa đập vào cửa sổ, lặng lẽ và thiếu sức sống trong năng lượng được giải phóng.