sự trưởng thành
/ˌmætʃuˈreɪʃn//ˌmætʃuˈreɪʃn/The word "maturation" derives from the Latin word "maturitas," meaning ripeness or readiness. It entered the English language in the late 16th century as "matureration" and referred primarily to the process of grapes and other fruits ripening and maturing on the vine. The term's meaning subsequently expanded to encompass a wide range of processes by which an organism, substance, or idea develops and reaches maturity or completeness. Today, "maturation" is commonly used in fields such as biology, chemistry, and developmental psychology to describe the gradual transformation of a less complex state into a more complex, mature one.
the process of becoming or being made mature (= ready to eat or drink after being left for a period of time)
quá trình trở nên hoặc trưởng thành (= sẵn sàng để ăn hoặc uống sau khi bị bỏ lại trong một khoảng thời gian)
Nho trên cây sẽ trải qua quá trình trưởng thành, phát triển hương vị và vị ngọt khi chín.
Để sản xuất ra loại rượu vang hảo hạng, nho phải trải qua thời gian trưởng thành trong hầm rượu.
Quá trình ủ phô mai bao gồm việc ủ phô mai ở nơi mát mẻ và tối trong vài tháng.
Bia trải qua quá trình ủ trong thùng gỗ sồi, giúp tăng thêm chiều sâu và sự phức hợp cho hương vị.
Quá trình ủ nước sốt là một thành phần thiết yếu vì nó giúp các hương vị hòa quyện với nhau và tăng cường hương vị tổng thể.
the process of becoming adult
quá trình trưởng thành