Definition of matcha

matchanoun

trà xanh

/ˈmætʃə//ˈmɑːtʃə/

The origin of the word "matcha" can be traced back to Japan, where it has been a celebrated drink for centuries. The term "matcha" actually comes from two Japanese words: "machi" meaning "powder" and "cha" which means "tea." In other words, matcha refers to finely ground green tea leaves that are used as a powder for making tea or other traditional Japanese dishes. The history of matcha dates back to the 12th century when it was initially used in Japanese tea ceremonies as a sign of honor and respect for guests. The practice of matcha consumption was further popularized during the 15th century by a Japanese monk who is credited with perfecting the tea-making process. As the practice of matcha consumption spread beyond religious ceremonies and into everyday life, it began to be used as an ingredient in various traditional Japanese dishes. Matcha powder is now commonly used to make wagashi (Japanese confectionery), mochi (Japanese rice cake), and other traditional Japanese dishes. In modern times, matcha has gained popularity worldwide, particularly due to its health benefits. Matcha is known to be high in antioxidants, providing numerous health benefits, such as improving brain function, reducing inflammation, and aiding in weight loss. In summary, the unique name "matcha" is a fusion of two Japanese words, "machi" (meaning powder) and "cha" (meaning tea), derived from the Japanese tradition of finely ground green tea leaves used as a powder for making tea or other traditional dishes. The origin of matcha can be traced back to Japan over a thousand years ago, and its popularity has continued to grow as people learn about its many health benefits.

namespace
Example:
  • I love starting my morning with a warm cup of matcha tea to help me focus and energize me for the day ahead.

    Tôi thích bắt đầu buổi sáng bằng một tách trà matcha ấm để giúp tôi tập trung và tràn đầy năng lượng cho ngày mới.

  • Matcha is made from finely ground green tea leaves, producing a vibrant green for its distinctive color.

    Matcha được làm từ lá trà xanh xay mịn, tạo nên màu xanh tươi đặc trưng.

  • Matcha contains an abundance of antioxidants known as catechins, which provide anti-inflammatory benefits and may help reduce the risk of certain chronic diseases.

    Matcha chứa nhiều chất chống oxy hóa được gọi là catechin, có tác dụng chống viêm và có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.

  • The subtle but distinctive earthy flavor of matcha has become a popular ingredient in a variety of desserts and baked goods, such as macarons and green tea ice cream.

    Hương vị đất nhẹ nhàng nhưng đặc trưng của matcha đã trở thành một thành phần phổ biến trong nhiều món tráng miệng và bánh nướng, chẳng hạn như bánh macaron và kem trà xanh.

  • Making a perfect cup of matcha can be an art form, requiring careful preparation steps including measuring out the matcha powder and using a bamboo whisk to mix it into a frothy green drink.

    Pha một tách matcha hoàn hảo có thể là một nghệ thuật, đòi hỏi các bước chuẩn bị cẩn thận, bao gồm đong bột matcha và sử dụng máy đánh trứng tre để trộn thành thức uống xanh có bọt.

  • Traditional Japanese tea ceremonies often feature deep bowls of matcha, served alongside a variety of delicacies such as wagashi sweets and seasonal fruit.

    Nghi lễ trà đạo truyền thống của Nhật Bản thường có những bát matcha sâu, được phục vụ cùng nhiều món ngon khác nhau như bánh kẹo wagashi và trái cây theo mùa.

  • Matcha is becoming increasingly popular as a healthy alternative to conventional coffee, with its gentle caffeine boost providing a natural energy lift without the jitters.

    Matcha ngày càng trở nên phổ biến như một sự thay thế lành mạnh cho cà phê thông thường, với hàm lượng caffeine nhẹ nhàng mang lại nguồn năng lượng tự nhiên mà không gây bồn chồn.

  • The rich aroma and bright green color of matcha can also be used to add depth and complexity to savory dishes, with matcha-infused butter, pasta or popcorn preferred by foodies and chefs alike.

    Hương thơm nồng nàn và màu xanh tươi của matcha cũng có thể được sử dụng để tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho các món ăn mặn, với bơ, mì ống hoặc bỏng ngô ngâm matcha được cả người sành ăn và đầu bếp ưa chuộng.

  • Matcha's high nutrient and fiber content, including protein and vitamins A, C and K, make it a nutritious addition to a healthy diet.

    Hàm lượng chất dinh dưỡng và chất xơ cao trong matcha, bao gồm protein và vitamin A, C và K, giúp bổ sung dinh dưỡng vào chế độ ăn uống lành mạnh.

  • Whether consumed hot or cold, matcha's distinctive and satisfying flavor is sure to make it a beloved part of your daily routine.

    Dù dùng nóng hay lạnh, hương vị đặc trưng và hấp dẫn của matcha chắc chắn sẽ khiến nó trở thành một phần được yêu thích trong thói quen hàng ngày của bạn.