Definition of tea room

tea roomnoun

phòng trà

/ˈtiː ruːm//ˈtiː ruːm/

The term "tea room" originated during the 19th century in Britain as a place where female guests could gather to drink tea in a separate space from the main dining room. Initially, women were not allowed to dine with men in elaborate dining halls, and so the tea room provided a more intimate setting for women to enjoy refreshments and socialize. These rooms were decorated with delicate china, fine lace tablecloths, and floral patterned wallpaper to create a serene and refined atmosphere. The tea room also became a place for literary and artistic societies to meet, offering a space for intellectual and artistic discussions amidst the soothing aroma of tea and gentle conversation. Today, the term "tea room" is still commonly used to refer to a space designed specifically for serving and enjoying tea, often featuring an extensive selection of teas, sandwiches, and pastries in a tranquil and welcoming ambiance.

namespace
Example:
  • The cozy tea room was packed with customers sipping on hot cups of Earl Grey and enjoying the delicate pastries on the menu.

    Quán trà ấm cúng chật kín khách hàng nhâm nhi tách trà Earl Grey nóng hổi và thưởng thức những chiếc bánh ngọt tinh tế trong thực đơn.

  • The tea room's elegant decor, complete with antique teapots and floral patterned wallpaper, transported patrons to a different era.

    Phong cách trang trí thanh lịch của phòng trà, với ấm trà cổ và giấy dán tường họa tiết hoa, đưa thực khách đến một thời đại khác.

  • The tea room's soothing ambiance, accompanied by the soft melodies of a piano in the background, made for a relaxing afternoon tea experience.

    Không gian êm dịu của phòng trà, cùng với giai điệu du dương của đàn piano ở phía sau, tạo nên trải nghiệm trà chiều thư giãn.

  • With its peaceful atmosphere, the tea room was the perfect place for Marie to catch up on her book and indulge in a steaming pot of chai.

    Với bầu không khí yên bình, phòng trà là nơi lý tưởng để Marie đọc sách và thưởng thức một ấm trà chai nóng hổi.

  • The tea room's collection of black teas, such as English Breakfast and Darjeeling, were sourced from the finest estates in India and Sri Lanka.

    Bộ sưu tập các loại trà đen của phòng trà, chẳng hạn như English Breakfast và Darjeeling, có nguồn gốc từ những đồn điền trà tốt nhất ở Ấn Độ và Sri Lanka.

  • In the tea room, Rachel savored the rich, floral aroma of a jasmine green tea, as she gazed out the window, watching the rain falling.

    Trong phòng trà, Rachel thưởng thức hương thơm nồng nàn của trà xanh nhài trong khi nhìn ra ngoài cửa sổ, ngắm nhìn cơn mưa đang rơi.

  • As the tea room's resident connoisseur, Sophie introduced her friends to the variety of teas, including a rare variety of white tea from Tibet.

    Là người sành trà tại phòng trà, Sophie giới thiệu cho bạn bè mình nhiều loại trà, bao gồm cả một loại trà trắng quý hiếm từ Tây Tạng.

  • The tea room's Moroccan mint tea, a staple in the North African country, was a refreshing change for the patrons, who enjoyed the tangy notes.

    Trà bạc hà Morocco của phòng trà, một loại trà chủ lực ở quốc gia Bắc Phi này, là một sự thay đổi thú vị cho những khách hàng thích hương vị chua chua.

  • The tea room's dessert menu was as impressive as its tea list, with offerings such as delicate fruit-laden tarts and decadent chocolate truffles.

    Thực đơn tráng miệng của phòng trà cũng ấn tượng như danh sách các loại trà, với các món như bánh tart trái cây tinh tế và kẹo sôcôla truffle hảo hạng.

  • The tea room's classic British touch came through with its selection of scones, clotted cream and strawberry jam, served fresh with every pot of tea.

    Nét cổ điển của Anh tại phòng trà được thể hiện qua các loại bánh scone, kem đông và mứt dâu tây, được phục vụ tươi kèm với mỗi ấm trà.