Definition of make sure

make sureidiomatic

chắc chắn, làm cho chắc chắn

Definition of undefined

The phrase "make sure" is a combination of two older words: * **"Make"**: Originating from Old English "macian," meaning "to do, create, cause to be." * **"Sure"**: Derived from Old French "seür," meaning "safe, certain, secure." While the exact origin of the phrase is unclear, it likely emerged in the 14th century as a way to express the need for certainty or confirmation. The combination of "make" and "sure" reinforces the idea of taking action to ensure something is safe, correct, or certain.

namespace

establish that something is definitely so; confirm

thiết lập rằng một cái gì đó chắc chắn là như vậy; xác nhận

Example:
  • go and make sure she's all right

    đi và đảm bảo rằng cô ấy ổn

  • Before leaving the house, make sure your doors and windows are locked.

    Trước khi ra khỏi nhà, hãy đảm bảo cửa ra vào và cửa sổ đã được khóa.

  • When preparing food, make sure to wash your hands thoroughly and cook all meat to the appropriate temperature.

    Khi chế biến thức ăn, hãy đảm bảo rửa tay kỹ lưỡng và nấu tất cả thịt ở nhiệt độ thích hợp.

  • In an emergency, make sure to call the authorities and provide them with your exact location.

    Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi cho chính quyền và cung cấp cho họ vị trí chính xác của bạn.

  • When crossing the street, make sure to look both ways and listen for any approaching vehicles.

    Khi băng qua đường, hãy đảm bảo quan sát cả hai hướng và lắng nghe bất kỳ xe nào đang tới gần.

Related words and phrases