establish that something is definitely so; confirm
thiết lập rằng một cái gì đó chắc chắn là như vậy; xác nhận
- go and make sure she's all right
đi và đảm bảo rằng cô ấy ổn
- Before leaving the house, make sure your doors and windows are locked.
Trước khi ra khỏi nhà, hãy đảm bảo cửa ra vào và cửa sổ đã được khóa.
- When preparing food, make sure to wash your hands thoroughly and cook all meat to the appropriate temperature.
Khi chế biến thức ăn, hãy đảm bảo rửa tay kỹ lưỡng và nấu tất cả thịt ở nhiệt độ thích hợp.
- In an emergency, make sure to call the authorities and provide them with your exact location.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi cho chính quyền và cung cấp cho họ vị trí chính xác của bạn.
- When crossing the street, make sure to look both ways and listen for any approaching vehicles.
Khi băng qua đường, hãy đảm bảo quan sát cả hai hướng và lắng nghe bất kỳ xe nào đang tới gần.