xác minh
/ˌæsəˈteɪn//ˌæsərˈteɪn/The word "ascertain" has its roots in the Old French word "ascerner," which means "to see clearly" or "to discern." This Old French word is derived from the Latin phrase "ascendere," which means "to go up" or "to rise." In Latin, "ascendere" is also related to the verb "scire," which means "to know" or "to recognize." In Middle English, the word "ascertain" emerged to mean "to make known" or "to discover." Over time, its meaning expanded to include "to verify" or "to confirm" something through investigation, inquiry, or examination. Today, "ascertain" is used in a variety of contexts, from law enforcement to scientific research, to mean accurately establishing or determining the truth of something through thorough investigation or examination.
Sau khi tiến hành điều tra mở rộng, cuối cùng cảnh sát đã có thể xác định được danh tính của tên trộm bị tình nghi.
Nhóm y tế đã tiến hành nhiều xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bệnh nhân.
Để xác định chính xác vị trí của đồ vật bị mất, nhóm tìm kiếm đã sử dụng công nghệ tiên tiến để xác định tín hiệu.
Nhà vật lý đã sử dụng các phương pháp khoa học tiên tiến để xác định vận tốc chính xác của vật thể chuyển động.
Nhà sử học đã dành nhiều năm nghiên cứu và phỏng vấn các nhân chứng để xác định các sự kiện lịch sử dẫn đến tình hình hiện tại.
Luật sư đã tham khảo ý kiến của các nhân chứng chuyên môn và phân tích mọi bằng chứng để xác định sự thật trong vụ án.
Giáo viên sử dụng nhiều kỹ thuật đánh giá khác nhau để xác định phong cách học tập riêng của từng học sinh trong lớp.
Thám tử đã phân tích mọi chi tiết và phỏng vấn tất cả nghi phạm để xác định động cơ thực sự đằng sau tội ác.
Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn để xác định chiến lược tiếp thị hiệu quả nhất cho sản phẩm mới của họ.
Nhà triết học đã sử dụng logic và tư duy phản biện để xác định những nguyên tắc cơ bản của sự tồn tại.