Definition of take care

take careidiomatic

sự giữ gìn

Definition of undefined

The phrase "take care" has a fascinating history. It originally meant to "take charge" or "be responsible for," stemming from the Old English "tācan" (to entrust) and "cēran" (to care for). Over time, the phrase shifted to mean "to look after oneself" or "to be cautious." This transition likely came from the idea that one should be responsible for their own well-being, especially in a dangerous or uncertain world. Today, "take care" is a common farewell, expressing concern and wishing someone well. It's a reminder of the enduring human need for safety and connection.

namespace

be cautious; keep oneself safe

thận trọng; giữ an toàn cho bản thân

Example:
  • take care if you're planning to go out tonight

    cẩn thận nếu bạn có kế hoạch đi ra ngoài tối nay

  • Please take care when operating heavy machinery in the warehouse.

    Xin hãy cẩn thận khi vận hành máy móc hạng nặng trong kho.

  • I hope you take care on your road trip tomorrow. Drive safely!

    Tôi hy vọng bạn cẩn thận khi đi đường vào ngày mai. Hãy lái xe an toàn nhé!

  • Make sure to take care of your new puppy by feeding him regularly and exercising him daily.

    Hãy chăm sóc chú chó con mới của bạn bằng cách cho nó ăn thường xuyên và cho nó tập thể dục hàng ngày.

  • After surgery, you need to take care of your incision by keeping it clean and dry.

    Sau phẫu thuật, bạn cần chăm sóc vết mổ bằng cách giữ vết mổ sạch sẽ và khô ráo.

Related words and phrases

  • be on your guard
  • watch out
  • look out
  • mind out
  • be wary
  • be careful
  • be cautious
  • be on the lookout
  • be on the alert
  • keep your eyes open
  • keep a sharp lookout
  • be on the qui vive

make sure of doing something

đảm bảo làm điều gì đó

Example:
  • he would take care to provide himself with an escape clause

    anh ấy sẽ cẩn thận để cung cấp cho mình một điều khoản trốn thoát

Related words and phrases