Definition of make of

make ofphrasal verb

làm bằng

////

The origin of the expression "make of" can be traced back to the 14th century English language. At that time, the phrase "make wyn" (meaning "make wine") was used to refer to the process of fermenting grapes into alcoholic beverages. Over time, the phrase evolved to "make of," which originally referred to the process of creating something from raw materials. By the 16th century, "make of" had also come to mean "to interpret" or "to deduce" something from a given situation or set of circumstances. This usage of the phrase is still common today, as people continue to use "make of" to suggest that they can arrive at a particular meaning or interpretation based on the available information. In summary, the expression "make of" has its roots in the medieval English language and has evolved over time to convey two distinct meanings: to create or manufacture something, and to derive meaning or interpretation from a situation.

namespace
Example:
  • The painter makes his canvas come to life with vibrant strokes of color.

    Người họa sĩ làm cho bức tranh của mình trở nên sống động bằng những nét vẽ màu rực rỡ.

  • The chef makes a delicious soup by simmering vegetables and spices in broth for hours.

    Đầu bếp làm món súp ngon bằng cách ninh rau và gia vị trong nước dùng trong nhiều giờ.

  • The writer makes sense of chaotic events by crafting coherent narratives.

    Tác giả giải thích những sự kiện hỗn loạn bằng cách xây dựng những câu chuyện mạch lạc.

  • The musician makes captivating melodies by skillfully manipulating notes on their instrument.

    Người nhạc sĩ tạo ra những giai điệu quyến rũ bằng cách khéo léo điều khiển các nốt nhạc trên nhạc cụ của mình.

  • The teacher makes learning enjoyable and meaningful for their students through engaging lessons.

    Giáo viên làm cho việc học trở nên thú vị và có ý nghĩa đối với học sinh thông qua các bài học hấp dẫn.

  • The athlete makes their body strong and agile through daily exercise and training.

    Các vận động viên rèn luyện cơ thể khỏe mạnh và nhanh nhẹn thông qua việc tập luyện và rèn luyện hàng ngày.

  • The team leader makes effective decisions by considering all available information and perspectives.

    Trưởng nhóm đưa ra quyết định hiệu quả bằng cách xem xét mọi thông tin và quan điểm có sẵn.

  • The marketer makes a compelling case for their product through persuasive advertising and branding.

    Nhà tiếp thị đưa ra lý lẽ thuyết phục cho sản phẩm của mình thông qua quảng cáo và xây dựng thương hiệu.

  • The architect makes beautifully functional buildings by blending form and function in innovative ways.

    Kiến trúc sư tạo ra những tòa nhà đẹp mắt và tiện dụng bằng cách kết hợp hình thức và chức năng theo những cách sáng tạo.

  • The scientist makes groundbreaking discoveries by conducting rigorous experiments and analyzing data.

    Nhà khoa học thực hiện những khám phá mang tính đột phá bằng cách tiến hành các thí nghiệm nghiêm ngặt và phân tích dữ liệu.