- The king displayed magnanimously by pardoning his arch-nemesis who had tried to overthrow his kingdom.
Nhà vua đã thể hiện lòng độ lượng khi tha thứ cho kẻ thù không đội trời chung đã cố gắng lật đổ vương quốc của mình.
- Despite being wronged by her colleagues, Rachel acted magnanimously and refused to escalate the matter further.
Mặc dù bị đồng nghiệp đối xử bất công, Rachel vẫn hành động một cách độ lượng và từ chối làm vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
- The newly appointed CEO won the hearts of his team by exhibiting magnanimity and granting them more freedom in decision making.
Vị CEO mới được bổ nhiệm đã chiếm được cảm tình của nhóm bằng cách thể hiện sự rộng lượng và trao cho họ nhiều quyền tự do hơn trong việc ra quyết định.
- After winning the championship, the star athlete showed magnanimousness by graciously conceding defeat to his opponent's better performance.
Sau khi giành chức vô địch, vận động viên ngôi sao này đã thể hiện sự độ lượng khi chấp nhận thất bại trước thành tích tốt hơn của đối thủ.
- The management team demonstrated magnanimity by accepting full responsibility for the company's financial losses and pledging to set things right.
Đội ngũ quản lý đã thể hiện lòng độ lượng khi chấp nhận toàn bộ trách nhiệm về các khoản lỗ tài chính của công ty và cam kết sẽ giải quyết ổn thỏa.
- The prime minister's magnanimously devised reconciliation plan bought an end to the long-standing conflict between the neighboring countries.
Kế hoạch hòa giải được thủ tướng đưa ra một cách rộng lượng đã chấm dứt cuộc xung đột lâu dài giữa các nước láng giềng.
- Although Jameson's business rivals played dirty tricks to ruin him, he remained magnanimous and stuck to his principles of fair play.
Mặc dù các đối thủ kinh doanh của Jameson đã dùng những thủ đoạn bẩn thỉu để hủy hoại ông, ông vẫn giữ thái độ độ lượng và trung thành với các nguyên tắc chơi đẹp của mình.
- The successful entrepreneur extended magnanimously to his competitors by generously mentoring them and offering financial assistance to set up their businesses.
Doanh nhân thành đạt này đã rộng lượng giúp đỡ các đối thủ cạnh tranh của mình bằng cách hào phóng hướng dẫn họ và cung cấp hỗ trợ tài chính để họ thành lập doanh nghiệp.
- The CEO demonstrated magnanimousness by forgiving his former employee's mistakes and giving him a second chance.
Vị CEO đã thể hiện lòng độ lượng khi tha thứ cho lỗi lầm của nhân viên cũ và cho anh ta một cơ hội thứ hai.
- The imaginative social reformer acted magnanimously by attempting to bridge the widening gap between the rich and the poor with his bold policies.
Nhà cải cách xã hội giàu trí tưởng tượng đã hành động một cách rộng lượng khi cố gắng thu hẹp khoảng cách ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo bằng các chính sách táo bạo của mình.