Definition of magma

magmanoun

macma

/ˈmæɡmə//ˈmæɡmə/

The word "magma" has its roots in ancient Greek. In Greek, the word "μάγμα" (magma) means "flesh" or "thick liquid". This term was first used by the Greek philosopher Aristotle to describe the inner, fluid parts of the Earth. He believed that the Earth's surface was covered in a thick, molten substance that he called magma. The concept of magma continued to evolve through the centuries, with the term being used by other ancient Greek philosophers such as Strabo and Pliny the Elder. In the 19th century, the term gained widespread acceptance in the scientific community, particularly among geologists who were studying volcanic activity and the Earth's internal processes. Today, the word "magma" is used to describe the molten rock that forms beneath the Earth's surface, and is a fundamental concept in the field of geology.

Summary
type danh từ, số nhiều magmas
meaningchất nhão
meaning(địa lý,ddịa chất) Macma
namespace
Example:
  • Magma is molten rock that is trapped beneath the earth's surface in large chambers called magma chambers.

    Magma là đá nóng chảy bị mắc kẹt bên dưới bề mặt trái đất trong các khoang lớn gọi là khoang magma.

  • The magma in a volcano can stay completely solid for thousands of years before it eventually becomes hot and fluid enough to erupt.

    Magma trong núi lửa có thể duy trì trạng thái rắn hoàn toàn trong hàng nghìn năm trước khi trở nên đủ nóng và lỏng để phun trào.

  • When magma is forced to the surface of the earth, it is called lava.

    Khi magma trào lên bề mặt trái đất, nó được gọi là dung nham.

  • Seismic and laboratory studies have shown that magma can travel for miles before it finally reaches the Earth's surface.

    Các nghiên cứu địa chấn và trong phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng magma có thể di chuyển hàng dặm trước khi chạm tới bề mặt Trái Đất.

  • The process by which magma becomes solid is called crystallization, and it can occur within the magma chamber or as the magma cools near the surface.

    Quá trình magma trở nên rắn được gọi là kết tinh và có thể xảy ra bên trong khoang magma hoặc khi magma nguội dần gần bề mặt.

  • The depth at which magma chambers form is known as the magma chamber's depth of emplacement.

    Độ sâu hình thành khoang magma được gọi là độ sâu của khoang magma.

  • The chemical composition of magma is determined by the type of rocks and minerals that are present in the area where it is formed.

    Thành phần hóa học của magma được xác định bởi loại đá và khoáng chất có trong khu vực nơi nó hình thành.

  • Magma is often enriched in valuable minerals, such as gold and silver, making it an attractive target for mining companies.

    Magma thường chứa nhiều khoáng sản có giá trị như vàng và bạc, khiến nó trở thành mục tiêu hấp dẫn đối với các công ty khai thác.

  • Earthquakes can sometimes indicate the movement of magma beneath the earth's surface, as magma's motion can create seismic waves.

    Động đất đôi khi có thể chỉ ra sự chuyển động của magma bên dưới bề mặt trái đất, vì chuyển động của magma có thể tạo ra sóng địa chấn.

  • Magma can have a significant impact on the earth's crust, as it can create new volcanic features and alter existing geological formations.

    Magma có thể có tác động đáng kể đến lớp vỏ trái đất vì nó có thể tạo ra các đặc điểm núi lửa mới và thay đổi các cấu trúc địa chất hiện có.