Definition of geothermal

geothermaladjective

địa nhiệt

/ˌdʒiːəʊˈθɜːml//ˌdʒiːəʊˈθɜːrml/

The word "geothermal" has its roots in ancient Greek words. "Geo" comes from the Greek word "ge", meaning "earth" or "ground", and "thermal" comes from the Greek word "therme", meaning "heat". So, "geothermal" literally means "earth heat" or "heat from the earth". This term was first used in the late 19th century to describe the heat and hot springs that emanate from the Earth's interior. As scientists understood more about the Earth's internal processes, the term "geothermal" was adopted to describe the study of this heat and its applications, such as geothermal energy production and the exploration of hot springs and volcanic regions. Today, the term "geothermal" is used to describe not only the heat itself, but also the complex processes that generate it, and the various technologies and industries that utilize it.

Summary
typetính từ
meaningthuộc địa nhiệt
namespace
Example:
  • Geothermal energy is harnessed by drilling wells into the Earth's crust to access the heat and steam that can be used to generate electricity.

    Năng lượng địa nhiệt được khai thác bằng cách khoan giếng vào lớp vỏ Trái đất để lấy nhiệt và hơi nước dùng để tạo ra điện.

  • The geothermal plant located in Iceland is able to provide nearly 0% of the country's heating and hot water needs.

    Nhà máy địa nhiệt đặt tại Iceland chỉ có thể cung cấp gần 0% nhu cầu sưởi ấm và nước nóng của cả nước.

  • Geothermal systems can be installed in commercial buildings to efficiently heat and cool the interior space.

    Hệ thống địa nhiệt có thể được lắp đặt trong các tòa nhà thương mại để sưởi ấm và làm mát không gian bên trong một cách hiệu quả.

  • Geothermal energy has the potential to significantly reduce reliance on fossil fuels and decrease greenhouse gas emissions.

    Năng lượng địa nhiệt có khả năng làm giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.

  • The geothermal technology being researched today could lead to the creation of geothermal reservoirs under areas that currently have limited access to the resource.

    Công nghệ địa nhiệt đang được nghiên cứu hiện nay có thể tạo ra các hồ chứa địa nhiệt ở những khu vực hiện đang hạn chế tiếp cận nguồn tài nguyên này.

  • The process of geothermal energy extraction involves drilling deep into the Earth, where temperatures can reach up to 750 degrees Celsius.

    Quá trình khai thác năng lượng địa nhiệt bao gồm việc khoan sâu vào lòng đất, nơi nhiệt độ có thể lên tới 750 độ C.

  • The use of geothermal heating and cooling systems in residential homes can result in significant savings on energy bills due to their high efficiency rate.

    Việc sử dụng hệ thống sưởi ấm và làm mát địa nhiệt trong nhà ở có thể giúp tiết kiệm đáng kể hóa đơn tiền điện do hiệu suất cao của chúng.

  • In areas with active geothermal systems, such as Iceland and New Zealand, geothermal parks have been created to showcase the unique natural features and offer alternative forms of tourism.

    Ở những khu vực có hệ thống địa nhiệt hoạt động như Iceland và New Zealand, các công viên địa nhiệt được xây dựng để giới thiệu các đặc điểm thiên nhiên độc đáo và cung cấp các hình thức du lịch thay thế.

  • While geothermal energy is a reliable and sustainable source of energy, it is still in the initial stages of development in many parts of the world and requires further investment in research and infrastructure.

    Mặc dù năng lượng địa nhiệt là nguồn năng lượng đáng tin cậy và bền vững, nhưng nó vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu ở nhiều nơi trên thế giới và cần đầu tư thêm vào nghiên cứu và cơ sở hạ tầng.

  • The concept of geothermal energy has been around for centuries, with ancient Romans using it to heat public baths. Today, it continues to hold promise as a renewable energy source for the future.

    Khái niệm năng lượng địa nhiệt đã có từ nhiều thế kỷ, khi người La Mã cổ đại sử dụng nó để sưởi ấm nhà tắm công cộng. Ngày nay, nó vẫn tiếp tục hứa hẹn là nguồn năng lượng tái tạo cho tương lai.