Definition of ludicrously

ludicrouslyadverb

một cách nực cười

/ˈluːdɪkrəsli//ˈluːdɪkrəsli/

The word "ludicrously" has its roots in the 16th century. It comes from the Latin word "ludus," which means "play" or "game." The word was initially used in English to describe something that was silly or ridiculous, but in a playful or humorous way. Over time, the meaning of "ludicrously" expanded to include the idea of something being absurd or unreasonable. The word gained popularity in the 18th century, particularly in literary and poetic contexts. Writers such as Alexander Pope and Jonathan Swift used "ludicrously" to describe situations that were both humorous and slightly absurd. Today, the word is still used to add a touch of whimsy or irony to language, often to describe something that is extravagant, excessive, or utterly ridiculous.

Summary
typephó từ
meaninglố lăng, lố bịch
namespace
Example:
  • The comedian told a ludicrously long joke that had the audience in stitches for almost minutes.

    Nghệ sĩ hài đã kể một câu chuyện cười dài đến mức lố bịch khiến khán giả cười suốt gần vài phút.

  • The billionaire's yacht is so large that it looks ludicrously out of place in the small, picturesque harbor.

    Chiếc du thuyền của tỷ phú này lớn đến mức trông nó lạc lõng giữa bến cảng nhỏ đẹp như tranh vẽ này.

  • The scientist's theory about time travel was so ludicrously complex that even other experts in the field couldn't wrap their heads around it.

    Lý thuyết của nhà khoa học về du hành thời gian phức tạp đến mức lố bịch đến nỗi ngay cả những chuyên gia khác trong lĩnh vực này cũng không thể hiểu nổi.

  • The reality TV star's behavior on the show was so ludicrously outrageous that many viewers accused the producers of staging it.

    Hành vi của ngôi sao truyền hình thực tế trong chương trình này vô cùng lố bịch đến nỗi nhiều khán giả đã cáo buộc nhà sản xuất dàn dựng sự việc.

  • The fictional world in the book was so ludicrously bizarre that it reminded some critics of "Alice in Wonderland."

    Thế giới hư cấu trong cuốn sách này kỳ lạ đến mức lố bịch đến nỗi một số nhà phê bình nhắc đến "Alice ở xứ sở thần tiên".

  • The politician's statement about the economy was so ludicrously false that most economists called it a blatant lie.

    Tuyên bố của chính trị gia về nền kinh tế sai lầm đến mức lố bịch đến nỗi hầu hết các nhà kinh tế gọi đó là lời nói dối trắng trợn.

  • The athlete's excuse for missing the Olympic Games was so ludicrously weak that even his own fans couldn't defend him.

    Cái cớ của vận động viên này cho việc bỏ lỡ Thế vận hội Olympic vô lý đến mức ngay cả người hâm mộ của anh cũng không thể bảo vệ anh.

  • The movie's plot twist was so ludicrously contrived that it made some viewers groan in disgust.

    Tình tiết bất ngờ của bộ phim được dàn dựng một cách lố bịch đến mức khiến một số khán giả phải rên rỉ vì ghê tởm.

  • The restaurateur's idea for a new menu item was so ludicrously bizarre that his chefs couldn't figure out how to make it.

    Ý tưởng về món ăn mới trong thực đơn của chủ nhà hàng kỳ quặc đến mức lố bịch đến nỗi các đầu bếp của ông không thể nghĩ ra cách thực hiện.

  • The teacher's grading system was so ludicrously arbitrary that some students accused him of being unfair.

    Hệ thống chấm điểm của giáo viên này vô cùng tùy tiện đến nỗi một số học sinh đã cáo buộc ông là không công bằng.