Definition of log in

log inphrasal verb

đăng nhập

////

The phrase "log in" originated in the context of mainframe computing, which became popular in the late 1950s and 1960s. In this era, computers were massive machines that could fill entire rooms, and they were used primarily by large corporations and government agencies. To protect the privacy and security of these sensitive systems, users were required to identify themselves before being granted access. This process involved physically inserting a card, called a "logical card" or "operator card," into a console known as a "logical console" or "console operator station." The term "log in" was coined as a shorthand way of describing the process of logging in using these cards. It eventually became the standard terminology for any system that required user authentication, including personal computers, smartphones, and web-based applications. Over time, the physical devices used for logging in have become obsolete, but the term "log in" has persisted as a widely understood and convenient way to describe the process of accessing a system or service by providing a unique identifier, such as a username and password.

namespace
Example:
  • The firefighters consulted the log to determine the location of the wildfire and the best route for attack.

    Lực lượng cứu hỏa đã tham khảo nhật ký để xác định vị trí cháy rừng và tuyến đường tốt nhất để dập lửa.

  • The traveler kept a log of the miles covered each day on their road trip.

    Người lữ hành ghi lại số dặm đã đi mỗi ngày trong chuyến đi của mình.

  • The chef maintained a log of the ingredients used in each dish for recipe development.

    Đầu bếp ghi lại nhật ký về các nguyên liệu được sử dụng trong mỗi món ăn để phát triển công thức nấu ăn.

  • The police department reviewed the security camera log to identify any suspects.

    Sở cảnh sát đã xem lại nhật ký camera an ninh để xác định bất kỳ nghi phạm nào.

  • The construction team kept a log of all materials and equipment used on the job site.

    Đội xây dựng đã ghi chép nhật ký tất cả vật liệu và thiết bị được sử dụng tại công trường.

  • The scientist recorded detailed logs of experimental data in their lab notebook.

    Các nhà khoa học đã ghi lại nhật ký chi tiết về dữ liệu thực nghiệm trong sổ tay thí nghiệm của họ.

  • The accountant reviewed the financial statements log to confirm accuracy and compliance.

    Kế toán viên xem xét nhật ký báo cáo tài chính để xác nhận tính chính xác và tuân thủ.

  • The ship's captain inspected the engine log for any issues with the ship's machinery.

    Thuyền trưởng đã kiểm tra nhật ký động cơ để tìm bất kỳ vấn đề nào liên quan đến máy móc của tàu.

  • The doctor reviewed the patient's medical log to prepare for treatment.

    Bác sĩ xem xét hồ sơ bệnh án của bệnh nhân để chuẩn bị điều trị.

  • The IT administrator monitored the server log to detect any suspicious activity.

    Quản trị viên CNTT theo dõi nhật ký máy chủ để phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.