đăng nhập
/lɒɡ//lɔːɡ/The word "log" has multiple origins, depending on the context in which it is used. Here are some of them: 1. In the context of cutting trees, the word "log" comes from the Old Norse word "hlaug," which means "something truncated or cut down." This meaning is commonly known today and refers to a large, round piece of wood cut from a tree, typically used for construction or as fuel. 2. In computing, "log" refers to the short form of "logarithm," which comes from the Greek word "logos," meaning "word" or "speech." In mathematics, a logarithm is defined as the exponent to which a fixed number (the base) must be raised to equal a given number (the logarithm). 3. In the context of keeping records, "log" originated from the Old English word "hlæcgan," which means "to record." Mariners would log their daily navigation activities, such as position, speed, and weather conditions, as a way to keep a record of the voyage. 4. In the context of firewood, "log" comes from the Old Norse word "hlaugri," which means "small log." This term describes a small, dry piece of firewood used to start a larger fire. 5. In the context of houseboats, "log" refers to a houseboat's unique form of propulsion, which involves the use of a high-powered outboard motor mounted on the back of the boat. The term comes from the sound produced by the motor, which resembles the sawing of a log in the water. Overall, the origins of the word "log" are multifaceted, reflecting the diverse meanings the word carries in different contexts.
a thick piece of wood that is cut from or has fallen from a tree
một mảnh gỗ dày được cắt từ hoặc rơi từ cây
khúc gỗ để chữa cháy
Con đường bị chặn bởi những khúc gỗ rơi.
Họ vận chuyển các khúc gỗ vào xưởng cưa.
một đống khúc gỗ xẻ
khúc gỗ kêu lách tách trong lò sưởi
Related words and phrases
an official record of events during a particular period of time, especially a journey on a ship or plane
một hồ sơ chính thức về các sự kiện trong một khoảng thời gian cụ thể, đặc biệt là hành trình trên tàu hoặc máy bay
Thuyền trưởng ghi nhật ký.
Họ ghi lại mọi tai nạn xảy ra tại nơi làm việc.
Cô ấy đã ghi lại chuyến hành trình của họ.
Một sĩ quan cấp cao đã ghi chú vào nhật ký của con tàu.
Nhật ký của thuyền trưởng đột ngột dừng lại vào tháng 5 năm 1944.
a written or digital record of activity on a computer or phone line
bản ghi hoạt động bằng văn bản hoặc kỹ thuật số trên máy tính hoặc đường dây điện thoại
Tôi đã kiểm tra nhật ký lỗi của máy chủ.
Các luật sư sẽ xem xét nhật ký điện thoại và các hồ sơ khác.
a logarithm (= any of a series of numbers set out in lists that make it possible to work out problems by adding and subtracting instead of multiplying and dividing)
logarit (= bất kỳ chuỗi số nào được liệt kê trong danh sách giúp giải quyết vấn đề bằng cách cộng và trừ thay vì nhân và chia)