- The couple decided to spend their honeymoon in a cozy log cabin surrounded by tall trees and a tranquil lake.
Cặp đôi quyết định dành tuần trăng mật của mình trong một cabin gỗ ấm cúng được bao quanh bởi những cây cao và một hồ nước yên tĩnh.
- After years of living in the city, the retired couple built their dream log cabin in the countryside, far away from the hustle and bustle of urban life.
Sau nhiều năm sống ở thành phố, cặp vợ chồng đã nghỉ hưu này đã xây dựng ngôi nhà gỗ mơ ước của họ ở vùng nông thôn, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống đô thị.
- The group of friends planned a weekend getaway to a rustic log cabin in the mountains, where they could enjoy the peace and quiet of nature and indulge in some camping and hiking.
Nhóm bạn đã lên kế hoạch cho một chuyến đi nghỉ cuối tuần đến một căn nhà gỗ mộc mạc trên núi, nơi họ có thể tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng của thiên nhiên cũng như cắm trại và đi bộ đường dài.
- The author recalls spending many summers in his grandparents' log cabin, enjoying homemade strawberry jam and fishing in the nearby stream.
Tác giả nhớ lại mình đã dành nhiều mùa hè trong căn nhà gỗ của ông bà, thưởng thức mứt dâu tây tự làm và câu cá ở con suối gần đó.
- The family of four spent a memorable winter vacation in a log cabin by the ski resort, where they could hit the slopes during the day and snuggle by the fire at night.
Gia đình bốn người đã có một kỳ nghỉ đông đáng nhớ trong một cabin gỗ gần khu nghỉ dưỡng trượt tuyết, nơi họ có thể trượt tuyết vào ban ngày và quây quần bên đống lửa vào ban đêm.
- The artist found inspiration in the serene and rustic log cabin, which he transformed into a studio and painted some of his most famous pieces.
Nghệ sĩ đã tìm thấy nguồn cảm hứng trong căn nhà gỗ mộc mạc và yên tĩnh, nơi ông đã biến thành xưởng vẽ và vẽ một số tác phẩm nổi tiếng nhất của mình.
- The celebrity couple bought a log cabin in the woods as a second home, where they could escape from the paparazzi and spend some quality time alone.
Cặp đôi nổi tiếng đã mua một cabin gỗ trong rừng làm ngôi nhà thứ hai, nơi họ có thể trốn tránh các tay săn ảnh và dành thời gian riêng tư cho nhau.
- The writer described the log cabin as a symbol of his childhood memories, where he spent many afternoons reading books and dreaming of far-off places.
Nhà văn mô tả căn nhà gỗ như một biểu tượng cho ký ức tuổi thơ của mình, nơi ông đã dành nhiều buổi chiều để đọc sách và mơ về những nơi xa xôi.
- The log cabin became a popular attraction in the town, where tourists could rent it as a vacation rental and experience a taste of the simple yet charming lifestyle of the past.
Ngôi nhà gỗ đã trở thành điểm tham quan nổi tiếng trong thị trấn, nơi khách du lịch có thể thuê làm nơi nghỉ dưỡng và trải nghiệm lối sống giản dị nhưng quyến rũ của quá khứ.
- The log cabin was a figment of the author's imagination, where she could escape from reality and unwind in a world of her own making, free from the stresses of everyday life.
Ngôi nhà gỗ là sản phẩm trí tưởng tượng của tác giả, nơi cô có thể thoát khỏi thực tế và thư giãn trong thế giới do chính mình tạo ra, thoát khỏi những căng thẳng của cuộc sống thường ngày.