Definition of locality

localitynoun

địa phương

/ləʊˈkæləti//ləʊˈkæləti/

The word "locality" derives from the Latin word "locus," which means "place." Over time, this Latin word evolved through Old French into the Middle English word "locaclip." Eventually, in the 15th century, the word "locality" emerged in the English language, representing a specific place or region, often with reference to its geographic, cultural, or social attributes. Today, the word "locality" is commonly used in various fields such as geography, urban planning, and economics, to refer to a distinct geographic area with its unique characteristics and functions.

Summary
type danh từ
meaningvùng, nơi, chỗ, địa phương
meaningvị trí; trụ sở
meaningphương hướng; phép định hướng
namespace

the area that surrounds the place you are in or are talking about

khu vực xung quanh nơi bạn đang ở hoặc đang nói về

Example:
  • people living in the locality of the power station

    người dân sống quanh khu vực nhà máy điện

  • There is no airport in the locality.

    Không có sân bay ở địa phương.

  • The historic town center is a popular locale for tourists to visit and explore its charming streets and quaint shops.

    Trung tâm thị trấn lịch sử là địa điểm phổ biến để khách du lịch ghé thăm và khám phá những con phố quyến rũ cùng các cửa hàng cổ kính.

  • The locality around the farmers market is bustling with activity on Saturdays, as locals stock up on fresh produce and artisanal goods.

    Khu vực xung quanh chợ nông sản luôn nhộn nhịp vào các ngày thứ Bảy, khi người dân địa phương tích trữ nông sản tươi sống và hàng thủ công.

  • The quiet residential neighborhood, with its tree-lined streets and well-kept gardens, is a picturesque locality that effortlessly captures the essence of suburban living.

    Khu dân cư yên tĩnh, với những con đường rợp bóng cây và những khu vườn được chăm sóc cẩn thận, là một địa phương đẹp như tranh vẽ, dễ dàng nắm bắt được bản chất của cuộc sống ngoại ô.

Related words and phrases

the place where somebody/something exists

nơi mà ai đó/cái gì đó tồn tại

Example:
  • We talk of the brain as the locality of thought.

    Chúng ta nói về bộ não như là nơi diễn ra suy nghĩ.

  • The birds are found in over 70 different localities.

    Những con chim được tìm thấy ở hơn 70 địa phương khác nhau.