Definition of Eucharist

Eucharistnoun

Thánh Thể

/ˈjuːkərɪst//ˈjuːkərɪst/

The word "Eucharist" comes from the Greek word "εὐχαριστία" (eucharistia), which means "thanksgiving." It refers to the Christian ritual of commemorating the Last Supper of Jesus with his disciples. The term reflects the central theme of the Eucharist: giving thanks to God for the sacrifice of Jesus. It was first used by early Christians in the 1st century, and its usage has remained consistent throughout Christian history.

Summary
type danh từ (tôn giáo)
meaninglễ ban thánh thể
meaningbánh thánh; rượu thánh
namespace
Example:
  • The priest raised the Eucharist, and the congregation responded in unison, "Amen."

    Linh mục giơ cao Mình Thánh Chúa, và cộng đoàn đồng thanh đáp lại: "Amen".

  • John hoped to receive the Eucharist as often as possible, recognizing it as a sacred gift from God.

    John hy vọng được rước Mình Thánh Chúa thường xuyên nhất có thể, vì coi đó là món quà thiêng liêng từ Thiên Chúa.

  • The minister distributed the Eucharist, and Cathy closed her eyes, feeling a peaceful calm wash over her.

    Vị mục sư trao Mình Thánh Chúa, và Cathy nhắm mắt lại, cảm thấy một sự bình yên, tĩnh lặng tràn ngập khắp cơ thể.

  • During Mass, the Eucharist was elevated for all to see as a symbol of Christ's sacrifice and unity among believers.

    Trong Thánh lễ, Thánh Thể được nâng lên để mọi người thấy như biểu tượng cho sự hy sinh của Chúa Kitô và sự hiệp nhất giữa các tín hữu.

  • Sarah deeply believed in the Real Presence of Christ in the Eucharist, considering it the source and summit of the Christian faith.

    Sarah tin tưởng sâu sắc vào sự Hiện diện Thực sự của Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể, coi đó là nguồn gốc và đỉnh cao của đức tin Kitô giáo.

  • The religious education program taught children to revere the Eucharist and treat it with the utmost reverence and respect.

    Chương trình giáo dục tôn giáo dạy trẻ em tôn kính Bí tích Thánh Thể và đối xử với Bí tích này với sự tôn kính và tôn trọng tối đa.

  • The church invited guests to participate in the Eucharist and experience the spiritual connection that comes from sharing in the body and blood of Christ.

    Nhà thờ mời khách tham dự Thánh lễ và trải nghiệm mối liên hệ tâm linh đến từ việc chia sẻ Mình và Máu Chúa Kitô.

  • In honor of the sacrament of the Eucharist, the church adorned its aisles with flowers and candles, casting a warm glow over the faithful congregation.

    Để tôn vinh Bí tích Thánh Thể, nhà thờ trang trí lối đi bằng hoa và nến, tỏa ra ánh sáng ấm áp cho giáo dân trung thành.

  • During the Communion procession, Maria watched with reverence as each person received the Eucharist, curtesy, and devotion.

    Trong đoàn rước lễ, Maria quan sát với sự tôn kính khi từng người nhận Mình Thánh Chúa, với thái độ lịch sự và lòng sùng kính.

  • After receiving the Eucharist, Eric took a moment to reflect upon its true meaning and significance, marveling at its power to nourish and strengthen the soul.

    Sau khi nhận Mình Thánh Chúa, Eric dành chút thời gian để suy ngẫm về ý nghĩa thực sự của Bí tích này, kinh ngạc trước sức mạnh nuôi dưỡng và củng cố tâm hồn của nó.