Definition of limestone

limestonenoun

đá vôi

/ˈlaɪmstəʊn//ˈlaɪmstəʊn/

The word "limestone" originates from the Latin word "lapis," meaning "stone," and "calx," meaning "lime." This refers to the primary constituent of limestone: calcium carbonate, or lime. The term likely emerged in the Middle Ages as people started recognizing the rock's unique properties. Its ability to be burned to produce lime, a crucial component in mortar and cement, solidified its association with the word "calx." Over time, "lapis calx" evolved into "limestone," a name that perfectly captures its composition and historical use.

Summary
type danh từ
meaningđá vôi
namespace
Example:
  • The historic town is built on a hill made of limestone, giving its buildings a distinctive gray hue.

    Thị trấn lịch sử này được xây dựng trên một ngọn đồi đá vôi, tạo cho các tòa nhà một màu xám đặc trưng.

  • The iconic Statue of Liberty in New York City was constructed using large pieces of limestone.

    Tượng Nữ thần Tự do mang tính biểu tượng ở Thành phố New York được xây dựng bằng những khối đá vôi lớn.

  • Many ancient ruins, such as the Colosseum in Rome, were carved out of limestone rocks.

    Nhiều tàn tích cổ đại, như Đấu trường La Mã ở Rome, được chạm khắc từ đá vôi.

  • The Grand Canyon's earliest layers are composed of soft, white limestone.

    Các lớp đầu tiên của Grand Canyon được tạo thành từ đá vôi trắng mềm.

  • Limestone is a common building material due to its durability and ease of cutting into various shapes.

    Đá vôi là vật liệu xây dựng phổ biến vì độ bền và dễ cắt thành nhiều hình dạng khác nhau.

  • The Taj Mahal, one of the most gorgeous structures in the world, is made predominantly of white marble, but also has intricate carvings made from red sandstone and yellow limestone.

    Đền Taj Mahal, một trong những công trình kiến ​​trúc tuyệt đẹp nhất thế giới, chủ yếu được xây dựng bằng đá cẩm thạch trắng, nhưng cũng có những chạm khắc tinh xảo từ đá sa thạch đỏ và đá vôi vàng.

  • Beach houses in Florida are often constructed using limestone bricks, providing protection against fierce ocean storms.

    Những ngôi nhà trên bãi biển ở Florida thường được xây dựng bằng gạch đá vôi, có tác dụng bảo vệ trước những cơn bão biển dữ dội.

  • A worker who extracts limestone from quarries is called a limestone quarryman.

    Người công nhân khai thác đá vôi từ mỏ đá được gọi là thợ khai thác đá vôi.

  • Limestone is a sedimentary rock formed from the accumulation of tiny shells and skeletons of marine creatures.

    Đá vôi là loại đá trầm tích được hình thành từ sự tích tụ của các vỏ và bộ xương nhỏ của các sinh vật biển.

  • The water droplets that form stalactites in caves are often formed from the acidic rainwater dissolving limestone rocks above.

    Những giọt nước tạo nên nhũ đá trong hang động thường được hình thành từ nước mưa có tính axit hòa tan đá vôi ở phía trên.