Definition of calcium carbonate

calcium carbonatenoun

canxi cacbonat

/ˌkælsiəm ˈkɑːbəneɪt//ˌkælsiəm ˈkɑːrbənət/

The word "calcium carbonate" originated from the chemical composition of this substance. Calcium carbonate is a compound made up of calcium, carbon, and oxygen atoms. Its chemical formula is CaCO3. The word "calcium" refers to the element calcium, represented by the chemical symbol Ca. Calcium is a metal that is essential for many biological processes in organisms, including the formation and strengthening of bones in animals. The word "carbonate" refers to the group of chemicals that contain carbonate ions (CO3-) in their formula. These compounds are common in nature, and some examples of carbonates include limestone, chalk, and aragonite, which are all forms of calcium carbonate. In summary, the word "calcium carbonate" is a descriptive name for a compound that contains calcium, carbon, and oxygen atoms arranged in a specific chemical formula. Its name helps to identify its composition and properties, which are important considerations in various applications, such as in construction, manufacturing, and agriculture.

namespace
Example:
  • Calcium carbonate, commonly known as limestone, is a key ingredient in the production of cement.

    Canxi cacbonat, thường được gọi là đá vôi, là thành phần chính trong sản xuất xi măng.

  • Acid rain can dissolve calcium carbonate in buildings and statues over time, causing damage and deterioration.

    Mưa axit có thể hòa tan canxi cacbonat trong các tòa nhà và tượng theo thời gian, gây hư hỏng và xuống cấp.

  • Calcium carbonate is a component of oyster shells and other marine organisms' exoskeletons.

    Canxi cacbonat là thành phần của vỏ hàu và bộ xương ngoài của các sinh vật biển khác.

  • Foods that are rich in calcium carbonate, such as limestone water and antacid tablets, can offer relief for people with acid reflux or indigestion.

    Thực phẩm giàu canxi cacbonat, chẳng hạn như nước đá vôi và thuốc kháng axit, có thể giúp giảm chứng trào ngược axit hoặc khó tiêu.

  • The use of calcium carbonate as a filler in plastics, rubber, and paper can help reduce costs and improve mechanical properties.

    Việc sử dụng canxi cacbonat làm chất độn trong nhựa, cao su và giấy có thể giúp giảm chi phí và cải thiện tính chất cơ học.

  • The manufacture of calcium carbonate requires large amounts of energy and results in carbon emissions, making it a target for researchers seeking to develop more sustainable alternatives.

    Việc sản xuất canxi cacbonat đòi hỏi một lượng lớn năng lượng và thải ra khí carbon, khiến nó trở thành mục tiêu của các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm giải pháp thay thế bền vững hơn.

  • The breakdown of calcium carbonate in the earth's crust releases carbon dioxide into the atmosphere, contributing to greenhouse gas emissions.

    Sự phân hủy canxi cacbonat trong lớp vỏ trái đất giải phóng carbon dioxide vào khí quyển, góp phần vào việc phát thải khí nhà kính.

  • Calcium carbonate's transformation into calcium bicarbonate in the presence of water and carbon dioxide can lead to the formation of stalactites and stalagmites in caves.

    Sự chuyển hóa canxi cacbonat thành canxi bicacbonat khi có nước và carbon dioxide có thể dẫn đến sự hình thành nhũ đá và măng đá trong hang động.

  • Calcium carbonate's low solubility in water is essential for the formation and preservation of calcium carbonate deposits, which can be studied to understand Earth's geological history.

    Độ hòa tan thấp của canxi cacbonat trong nước rất cần thiết cho sự hình thành và bảo tồn các mỏ canxi cacbonat, có thể được nghiên cứu để hiểu lịch sử địa chất của Trái Đất.

  • The chemical properties of calcium carbonate make it a valuable material with applications in everything from construction to medicine.

    Tính chất hóa học của canxi cacbonat làm cho nó trở thành một vật liệu có giá trị, ứng dụng trong mọi lĩnh vực, từ xây dựng đến y học.