sự cam chịu
/laɪˈsenʃəsnəs//laɪˈsenʃəsnəs/"Licentiousness" stems from the Latin word "licentia," meaning "permission" or "freedom." This word evolved to refer to excessive freedom, particularly in matters of morality. It first appeared in English in the 14th century, reflecting a shift in meaning from "license" to "unbridled freedom" with a negative connotation. This change occurred due to societal anxieties surrounding the loosening of moral boundaries and the potential for unrestrained behavior.
Hành vi ngông cuồng của Sarah là biểu hiện rõ ràng của sự phóng túng, khi cô thường xuyên tham gia vào các hoạt động liều lĩnh và vô đạo đức.
Chủ đề về tình yêu bị cấm đoán và sự phóng túng của tiểu thuyết đã thêm yếu tố nguy hiểm và hấp dẫn vào cốt truyện.
Trong một xã hội coi trọng các giá trị bảo thủ, khái niệm phóng túng sẽ len lỏi vào huyết quản của những người theo đuổi lối sống phóng khoáng hơn.
Việc tác giả sử dụng những mô tả chi tiết và ám chỉ đến sự phóng túng trong tiểu thuyết đã gây ra tranh cãi giữa một số độc giả và người đánh giá.
Do lối sống tiệc tùng, hành vi của Emily ngày càng trở nên phóng túng, dẫn đến những hậu quả tiêu cực.
Bộ phim chứa đầy những cảnh đồi trụy nên được xếp loại chỉ dành cho người lớn.
Theo một cách nào đó, danh tiếng về sự phóng túng và buông thả của thành phố này đã mang lại sức hấp dẫn nhất định về mặt văn hóa.
Những vụ bê bối liên quan đến thói phóng túng của cựu chính trị gia này đã gây ra một cơn bão chính trị cuối cùng dẫn đến việc ông phải từ chức.
Sự miêu tả về sự phóng túng trong bối cảnh tôn giáo của cuốn tiểu thuyết làm nổi bật sự xung đột giữa đức tin và ham muốn của con người.
Bất chấp những rủi ro liên quan đến việc trình bày các chủ đề về sự phóng túng, các nghệ sĩ và nhà văn vẫn tiếp tục khám phá những chủ đề này trong các tác phẩm của họ, phản ánh sự căng thẳng đang diễn ra giữa các chuẩn mực xã hội và cá tính.