Definition of wantonness

wantonnessnoun

sự bừa bãi

/ˈwɒntənnəs//ˈwɑːntənnəs/

**Wantonness** originates from the Middle English "wan-towen," meaning "resistant to control, willful." It's a combination of "wan-" (lacking) and "towen" (drawn, trained, disciplined). Essentially, it describes a lack of discipline or restraint. Over time, the meaning evolved to encompass notions of sexual indulgence, cruelty, and recklessness.

Summary
type danh từ
meaningsự tinh nghịch; sự đùa giỡn
meaningtính chất lung tung, tính chất bậy bạ, tính chất bừa bãi; sự vô cớ
meaningtính phóng đãng
namespace

the fact of causing harm or damage deliberately and for no acceptable reason

thực tế gây tổn hại hoặc thiệt hại có chủ ý và không có lý do chấp nhận được

Example:
  • the wantonness of this destruction

    sự bừa bãi của sự hủy diệt này

  • Her wild behavior was a clear display of wantonness, as she danced sensually to the beat of the music without a care in the world.

    Hành vi hoang dã của cô là biểu hiện rõ ràng của sự phóng túng, khi cô nhảy theo điệu nhạc một cách gợi cảm mà không hề lo lắng về bất cứ điều gì trên đời.

  • The partygoers indulged in wantonness, drinking and dancing until the early morning hours with no regard for the consequences.

    Những người dự tiệc đắm chìm trong sự phóng túng, uống rượu và nhảy múa cho đến tận sáng sớm mà không quan tâm đến hậu quả.

  • The author's use of vivid imagery and explicit language in her poetry often led to accusations of wantonness from those who deemed it indecent.

    Việc tác giả sử dụng hình ảnh sống động và ngôn ngữ tục tĩu trong thơ của mình thường dẫn đến những lời buộc tội là phóng túng từ những người cho rằng điều đó là khiếm nhã.

  • The protagonist's wantonness was a double-edged sword, as it won her the admiration of many men but also left her vulnerable to unwanted advances.

    Sự phóng túng của nhân vật chính giống như một con dao hai lưỡi, vì nó giúp cô nhận được sự ngưỡng mộ của nhiều người đàn ông nhưng cũng khiến cô dễ bị tổn thương trước những lời tán tỉnh không mong muốn.

sexually immoral behaviour

hành vi vô đạo đức tình dục