Definition of libido

libidonoun

ham muốn tình dục

/lɪˈbiːdəʊ//lɪˈbiːdəʊ/

The Latin word "libido" originally referred to a legal concept, specifically the desire or inclination to possess something. In Roman law, "libido" was used in the context of property rights and ownership. However, in the late 19th century, experts in the field of psychology began to adopt the term "libido" to describe a more specific concept related to human sexuality. Sigmund Freud, the famous Austrian psychologist, popularized the usage of "libido" in this context, defining it as the innate sexual energy or drive that motivates human behavior. Freud's psychological interpretation of "libido" introduced a profound shift in the meaning of this term, as it transformed "libido" from a legal term related to property to a psychological one describing an individual's basic sexual impulses. Today, the concept of "libido" is widely understood in relation to its psychological meaning, and the term is commonly used in discussions about human sexuality and desire.

Summary
type danh từ
meaning(triết học) dục tình
meaningsức sống, sinh lực
namespace
Example:
  • After his medication started working, his libido returned to its normal level.

    Sau khi thuốc bắt đầu có tác dụng, ham muốn tình dục của anh đã trở lại mức bình thường.

  • Her sudden outbursts of lust suggested a heightened libido.

    Sự bộc phát ham muốn đột ngột của cô cho thấy ham muốn tình dục tăng cao.

  • The new drug promised to boost libido and improve sexual performance.

    Loại thuốc mới hứa hẹn sẽ tăng cường ham muốn tình dục và cải thiện khả năng tình dục.

  • The recent traumatic event left her with a temporarily reduced libido.

    Sự kiện đau thương gần đây khiến ham muốn tình dục của cô tạm thời giảm sút.

  • His libido was at its peak during his honeymoon, but has since diminished.

    Ham muốn tình dục của anh ấy đạt đến đỉnh cao trong tuần trăng mật, nhưng sau đó đã giảm dần.

  • Some people attribute the decline in male libido to environmental pollutants.

    Một số người cho rằng sự suy giảm ham muốn tình dục ở nam giới là do ô nhiễm môi trường.

  • Her libido was lost after years of a loveless marriage.

    Ham muốn tình dục của bà đã mất đi sau nhiều năm sống trong cuộc hôn nhân không tình yêu.

  • The video game and its explicit content seemed to increase his son's libido.

    Trò chơi điện tử và nội dung khiêu dâm của nó dường như làm tăng ham muốn tình dục của con trai ông.

  • The libido enhancement pills caused some unexpected side effects.

    Thuốc tăng cường ham muốn tình dục gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.

  • After therapy, she was finally able to regain control over her excessive libido.

    Sau khi điều trị, cuối cùng cô đã có thể kiểm soát được ham muốn tình dục quá mức của mình.