Definition of lexicography

lexicographynoun

từ điển học

/ˌleksɪˈkɒɡrəfi//ˌleksɪˈkɑːɡrəfi/

The word "lexicography" comes from the Greek words "lexicon", meaning dictionary or collection of words, and "graphia", meaning writing. The term was first used in the 17th century to describe the systematic compilation and organization of words, including their meanings, pronunciation, and usage. The earliest known dictionaries date back to ancient Mesopotamia, around 2500 BCE. These early lexicographers wrote words on clay tablets, often in cuneiform script. In ancient Greece, lexicographers like Moeris and Hesychius compiled dictionaries of Classical Greek, while in India, the medieval lexicographer, Amaru, wrote the Amarakosha, a Sanskrit dictionary that's still studied today. Throughout history, lexicography has evolved alongside languages, with contributions from scholars and linguists who strive to document and standardize the words that shape our understanding of the world.

Summary
type danh từ
meaningtừ điển học
meaningsự biên soạn từ điển
namespace
Example:
  • Lexicography is the study of words and their meanings, which involves compiling and publishing dictionaries.

    Từ điển học là ngành nghiên cứu từ ngữ và ý nghĩa của chúng, bao gồm việc biên soạn và xuất bản từ điển.

  • The lexicographer's main goal is to accurately define and categorize words in a way that is easy for people to understand.

    Mục tiêu chính của nhà từ điển học là định nghĩa và phân loại chính xác các từ theo cách dễ hiểu nhất đối với mọi người.

  • The evolution of language is a fascinating topic for lexicographers, who are constantly updating dictionaries to reflect new words and changing meanings.

    Sự tiến hóa của ngôn ngữ là một chủ đề hấp dẫn đối với các nhà từ điển học, những người liên tục cập nhật từ điển để phản ánh những từ mới và ý nghĩa thay đổi.

  • Due to the abundance of new technology and slang terms, lexicographers are working harder than ever to keep up with the rapidly expanding English language.

    Do sự xuất hiện tràn lan của công nghệ mới và thuật ngữ lóng, các nhà từ điển học đang nỗ lực hơn bao giờ hết để theo kịp sự phát triển nhanh chóng của tiếng Anh.

  • The lexicographer's research involves analyzing linguistic trends, studying word histories, and observing how people use language in real-life situations.

    Nghiên cứu của nhà từ điển học bao gồm phân tích xu hướng ngôn ngữ, nghiên cứu lịch sử từ ngữ và quan sát cách mọi người sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

  • Understanding the nuances of a language requires a thorough knowledge of both its grammar and lexicography.

    Để hiểu được những sắc thái của một ngôn ngữ đòi hỏi phải có kiến ​​thức sâu rộng về cả ngữ pháp và từ điển học của ngôn ngữ đó.

  • Collaboration is vital in lexicography, as it often takes a team of experts to produce a comprehensive and reliable dictionary.

    Sự hợp tác rất quan trọng trong từ điển học, vì thường cần một nhóm chuyên gia để biên soạn một cuốn từ điển toàn diện và đáng tin cậy.

  • The challenges of globalization and cultural exchange have made it increasingly complex for lexicographers to define and describe words in a way that is universally accepted.

    Những thách thức của toàn cầu hóa và giao lưu văn hóa đã khiến việc định nghĩa và mô tả từ ngữ theo cách được chấp nhận rộng rãi trở nên ngày càng phức tạp đối với các nhà từ điển học.

  • To effectively convey the meaning of a word, a lexicographer must consider its context, usage, and the emotions it evokes.

    Để truyền đạt hiệu quả ý nghĩa của một từ, người biên soạn từ điển phải xem xét bối cảnh, cách sử dụng và cảm xúc mà nó gợi lên.

  • The impact of lexicography is far-reaching, as it plays a crucial role in shaping the way we communicate, learn, and understand the world around us.

    Tác động của từ điển học là rất sâu rộng vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách chúng ta giao tiếp, học tập và hiểu thế giới xung quanh.