Definition of lemongrass

lemongrassnoun

cộng sả

/ˈlemənɡrɑːs//ˈlemənɡræs/

The name "lemongrass" is a direct reflection of the plant's characteristics. It's a combination of "lemon" and "grass," aptly describing its citrusy scent and grassy appearance. "Lemon" derives from the Persian word "limun," which itself originates from the Arabic "laymūn," meaning "sour." "Grass" is an Old English word with Germanic roots, referring to the plant's blade-like foliage. The name "lemongrass" is thus a simple and accurate description, highlighting its most recognizable traits.

Summary
typedanh từ
meaningcỏ chanh (cỏ cứng ở vùng nhiệt đới, ngửi (như) mùi chanh dùng làm hương liệu cho xà phòng)
namespace
Example:
  • In the evening, I like to unwind with a hot cup of lemongrass tea to help me relax after a hectic day.

    Vào buổi tối, tôi thích thư giãn với một tách trà sả nóng để giúp tôi thoải mái sau một ngày bận rộn.

  • The aroma of freshly cut lemongrass transported me to a serene Thai spa where I could hear the gentle hum of meditation music and feel the soothing warmth of a massage table.

    Mùi thơm của sả tươi đưa tôi đến một spa Thái Lan thanh bình, nơi tôi có thể nghe thấy tiếng nhạc thiền nhẹ nhàng và cảm nhận hơi ấm dễ chịu của bàn mát-xa.

  • The delicious aroma of lemongrass wafted through the air as I prepared a delectable stir-fry using this fragrant herb.

    Mùi thơm ngon của sả lan tỏa trong không khí khi tôi chuẩn bị món xào ngon lành sử dụng loại thảo mộc thơm này.

  • I used lemongrass as a natural insect repellent in my garden, and I was amazed by its effectiveness in deterring mosquitoes and other pesky bugs.

    Tôi sử dụng sả như một chất xua đuổi côn trùng tự nhiên trong vườn và tôi thực sự ngạc nhiên về hiệu quả của nó trong việc xua đuổi muỗi và các loại côn trùng gây hại khác.

  • While touring a local organic farm, I spotted rows of lemongrass plants, and I couldn't resist picking up a few crisp stalks to use in my cooking.

    Khi tham quan một trang trại hữu cơ địa phương, tôi phát hiện ra những hàng cây sả và không thể cưỡng lại việc hái một vài thân cây giòn để dùng trong nấu ăn.

  • The chef at the restaurant used lemongrass as a key ingredient in her signature dish that left me speechless with its unique flavour profile.

    Đầu bếp của nhà hàng đã sử dụng sả như một nguyên liệu chính trong món ăn đặc trưng của cô ấy khiến tôi không nói nên lời vì hương vị độc đáo của nó.

  • My travel companion and I sipped on lemongrass mojitos on the rooftop of a hotel in Bali and watched the sun set over the lush green jungle below us.

    Tôi và người bạn đồng hành nhâm nhi mojito sả trên sân thượng của một khách sạn ở Bali và ngắm hoàng hôn buông xuống khu rừng xanh tươi bên dưới.

  • The smell of lemongrass played a prominent role in an aromatherapy session, which not only left me feeling rejuvenated but also helped me focus and concentrate better.

    Mùi hương sả đóng vai trò nổi bật trong buổi trị liệu bằng hương thơm, không chỉ giúp tôi cảm thấy trẻ hóa mà còn giúp tôi tập trung tốt hơn.

  • At a Thai cooking class, I learned how to make a classic Tom Yum soup using lemongrass, which was heavenly on my taste buds.

    Trong một lớp học nấu ăn Thái, tôi đã học cách nấu món súp Tom Yum cổ điển bằng sả, một món ăn có hương vị tuyệt vời.

  • As I browsed through a farmer's market, I found a stall selling lemongrass essential oil, which helped me create a peaceful and relaxing ambience in my home.

    Khi đi dạo quanh một khu chợ nông sản, tôi tìm thấy một gian hàng bán tinh dầu sả, giúp tôi tạo ra bầu không khí yên bình và thư giãn trong nhà.