cộng sả
/ˈlemənɡrɑːs//ˈlemənɡræs/The name "lemongrass" is a direct reflection of the plant's characteristics. It's a combination of "lemon" and "grass," aptly describing its citrusy scent and grassy appearance. "Lemon" derives from the Persian word "limun," which itself originates from the Arabic "laymūn," meaning "sour." "Grass" is an Old English word with Germanic roots, referring to the plant's blade-like foliage. The name "lemongrass" is thus a simple and accurate description, highlighting its most recognizable traits.
Vào buổi tối, tôi thích thư giãn với một tách trà sả nóng để giúp tôi thoải mái sau một ngày bận rộn.
Mùi thơm của sả tươi đưa tôi đến một spa Thái Lan thanh bình, nơi tôi có thể nghe thấy tiếng nhạc thiền nhẹ nhàng và cảm nhận hơi ấm dễ chịu của bàn mát-xa.
Mùi thơm ngon của sả lan tỏa trong không khí khi tôi chuẩn bị món xào ngon lành sử dụng loại thảo mộc thơm này.
Tôi sử dụng sả như một chất xua đuổi côn trùng tự nhiên trong vườn và tôi thực sự ngạc nhiên về hiệu quả của nó trong việc xua đuổi muỗi và các loại côn trùng gây hại khác.
Khi tham quan một trang trại hữu cơ địa phương, tôi phát hiện ra những hàng cây sả và không thể cưỡng lại việc hái một vài thân cây giòn để dùng trong nấu ăn.
Đầu bếp của nhà hàng đã sử dụng sả như một nguyên liệu chính trong món ăn đặc trưng của cô ấy khiến tôi không nói nên lời vì hương vị độc đáo của nó.
Tôi và người bạn đồng hành nhâm nhi mojito sả trên sân thượng của một khách sạn ở Bali và ngắm hoàng hôn buông xuống khu rừng xanh tươi bên dưới.
Mùi hương sả đóng vai trò nổi bật trong buổi trị liệu bằng hương thơm, không chỉ giúp tôi cảm thấy trẻ hóa mà còn giúp tôi tập trung tốt hơn.
Trong một lớp học nấu ăn Thái, tôi đã học cách nấu món súp Tom Yum cổ điển bằng sả, một món ăn có hương vị tuyệt vời.
Khi đi dạo quanh một khu chợ nông sản, tôi tìm thấy một gian hàng bán tinh dầu sả, giúp tôi tạo ra bầu không khí yên bình và thư giãn trong nhà.