Definition of grassy

grassyadjective

cỏ

/ˈɡrɑːsi//ˈɡræsi/

The word "grassy" traces its roots back to the Old English word "græs," meaning "grass." This word, in turn, likely derived from a Proto-Germanic word *grasą. Over time, "græs" evolved into the Middle English word "gras," which eventually gave rise to the modern English word "grass." The adjective "grassy" was formed by adding the suffix "-y," denoting "full of" or "covered with," to the noun "grass." So, "grassy" essentially means "covered with grass," reflecting its direct connection to the word "grass."

namespace
Example:
  • The meadow was covered in a sea of emerald green grass, making it not only picturesque but also grassy.

    Đồng cỏ được bao phủ bởi một biển cỏ xanh ngọc lục bảo, không chỉ đẹp như tranh vẽ mà còn xanh mướt.

  • The golf course was lush with grassy expanses, waiting for eager golfers to test their skills.

    Sân golf xanh mướt với những bãi cỏ rộng lớn, chờ đợi những người chơi golf háo hức thử sức mình.

  • As I walked through the grassy terrain, the crunch of the dry stems underfoot reminded me that summer was drawing to a close.

    Khi tôi bước qua bãi cỏ, tiếng thân cây khô kêu lạo xạo dưới chân nhắc nhở tôi rằng mùa hè sắp kết thúc.

  • The park near my house had spacious grassy areas perfect for picnics, soccer games, and sunbathing.

    Công viên gần nhà tôi có bãi cỏ rộng rãi, thích hợp cho các buổi dã ngoại, đá bóng và tắm nắng.

  • The horse ranch boasted pasture after pasture of well-maintained grassy fields where the animals grazed peacefully.

    Trang trại nuôi ngựa có nhiều đồng cỏ được chăm sóc tốt, nơi các loài động vật gặm cỏ một cách yên bình.

  • After a heavy rain, the grassy areas on my lawn became soggy and soft, making me excited to go out in my rain boots and splash around.

    Sau một trận mưa lớn, bãi cỏ trên bãi cỏ nhà tôi trở nên sũng nước và mềm, khiến tôi háo hức muốn đi ủng đi mưa và té nước.

  • The forest floor was covered in a thick mat of grassy foliage, making it difficult to walk without rustling the vegetation.

    Nền rừng được bao phủ bởi một lớp thảm cỏ dày, khiến việc đi lại khó khăn mà không làm cây cối xào xạc.

  • I tried to find a patch of grassy ground to lay on during my lunch break, but the park was unusually busy, so I had to settle for concrete.

    Tôi cố tìm một bãi cỏ để nằm nghỉ trưa, nhưng công viên đông đúc bất thường nên tôi đành phải nằm trên bãi bê tông.

  • The grassy areas around my house seemed to grow at an alarming rate during the summer months, forcing me to spend more time mowing and trimming.

    Những bãi cỏ xung quanh nhà tôi dường như mọc nhanh đến mức đáng báo động vào những tháng mùa hè, buộc tôi phải dành nhiều thời gian hơn để cắt cỏ và tỉa cây.

  • The hillsides in the countryside were carpeted in grassy greenery, undulating in the breeze and painting a picture-perfect scene.

    Những sườn đồi ở vùng nông thôn được phủ đầy thảm cỏ xanh mướt, uốn lượn trong gió và vẽ nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.