bên trái, về phía trái
/lɛft/The origin of the word "left" dates back to Old English and is related to the word "lyft" or "lyfte", which means "remained" or "was remaining". This word is thought to have been derived from the Proto-Germanic word "*leftiz", which is also the source of the modern German word "ließ", meaning "remaining" or "left". In the 10th century, the word "left" began to take on the meaning of "forsaken" or "abandoned", which eventually evolved into its modern meaning, describing the side of the body or direction opposite the right. This sense of "left" as a directional word emerged in the 14th century and became more common in the 16th century. Throughout its evolution, the word "left" has retained a sense of the idea of something being remaining or being abandoned, which is still reflected in its usage today.
Sau khi hoàn thành bài tập, tôi để lại sách giáo khoa trên bàn.
Chuyến tàu rời khỏi nhà ga, bỏ lại đám đông hành khách phía sau.
Cô ấy rời khỏi phòng mà không nói một lời, khuôn mặt không biểu lộ cảm xúc gì.
Ra khỏi nhà vào sáng sớm, tôi đã ngắm được cảnh bình minh ngoạn mục.
Những đứa trẻ vứt đồ chơi khắp sàn nhà khiến mẹ chúng rất phiền lòng.
Cơn bão đi qua, để lại những cái cây cong queo nhưng không bị gãy.
Bị bỏ lại một mình trong bóng tối, tim của nhân vật chính đập loạn xạ khi cô nghe thấy những tiếng động lạ trong nhà.
Chuyến tàu đến muộn khiến tôi bị kẹt ở ga và phải chờ chuyến đầu tiên vào sáng hôm sau.
Ông nội tôi đã qua đời đêm qua, để lại khoảng trống mà gia đình ông phải nỗ lực hết sức để lấp đầy.
Công thức này để lại một dư vị lạ trong miệng tôi, khiến tôi nghi ngờ rằng có thể tôi đã cho quá nhiều muối.
Phrasal verbs