Definition of lath

lathnoun

gươm

/lɑːθ//læθ/

The word "lath" originated from the Old English word "hlāþ," meaning "split wooden strips used for construction." This term came from the Anglo-Saxon word "hlātan," which indicated the action of splitting or cleaving wood. In medieval construction, laths were commonly made from thin wooden strips, around ¾-inch by 1-inch wide, and were used as a support for plaster. They were arranges in courses called lathing, attached to masonry, studs, or other framing members, and then plastered over. The term "lath" persists to this day in the English language, used in carpentry, masonry, plastering, and building construction to refer to the thin wooden strips assembled into a lattice-like pattern. In some regional dialects of English, the word "lath" has evolved to have broader meanings, such as a thin pliable material, or a strip-like component, including glass or metal strips used in construction or manufacturing processes. Overall, the term "lath" is a legacy of the traditional carpentry and construction techniques used hundreds of years ago, enduring as a practical, yet simple and effective building material in modern structures.

Summary
type danh từ
meaninglati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)
meaninggầy như cái que (người)
type ngoại động từ
meaninglát bằng lati
namespace
Example:
  • The walls of the old Victorian home were covered in chipped and peeling lath, giving the interior a haunting and eerie vibe.

    Những bức tường của ngôi nhà cổ theo phong cách Victoria được bao phủ bằng những thanh gỗ sứt mẻ và bong tróc, tạo cho bên trong một bầu không khí ma quái và rùng rợn.

  • To fix the damaged walls in the old farmhouse, the contractor suggested replacing the outdated lath with modern drywall.

    Để sửa chữa những bức tường bị hư hỏng trong ngôi nhà nông trại cũ, nhà thầu đề xuất thay thế thanh gỗ lỗi thời bằng tấm vách thạch cao hiện đại.

  • During the restoration of the historic theater, the original lath and plaster were carefully removed and stored for future historical preservation.

    Trong quá trình trùng tu nhà hát lịch sử, lớp ván lợp và thạch cao ban đầu đã được cẩn thận gỡ bỏ và lưu trữ để bảo tồn lịch sử trong tương lai.

  • After the storm, the heavy rains left the delicate lath on the exterior walls of the cottage looking fragile and vulnerable to damage.

    Sau cơn bão, những trận mưa lớn đã khiến lớp ván mỏng manh trên các bức tường bên ngoài của ngôi nhà trông mong manh và dễ bị hư hại.

  • The lath beneath the peeling wallpaper in the grand hall of the mansion was evident, and the housekeeper painstakingly repaired it before installing new paper.

    Lớp ván lót bên dưới lớp giấy dán tường bong tróc ở sảnh lớn của dinh thự rất rõ ràng, và người quản gia đã tỉ mỉ sửa chữa nó trước khi dán giấy mới.

  • The architectural historian marveled at the intricate lath patterns and textures on the walls of the historic building, urging the preservationists to maintain them as a testament to the past.

    Nhà sử học kiến ​​trúc kinh ngạc trước những họa tiết và kết cấu phức tạp trên các bức tường của tòa nhà lịch sử này, thúc giục những người bảo tồn duy trì chúng như một minh chứng cho quá khứ.

  • In the modern era, lath and plaster have largely been replaced by drywall and other innovative building materials, but some people still prefer the antique beauty of exposed lath.

    Trong thời đại hiện đại, ván lợp và thạch cao phần lớn đã được thay thế bằng vách thạch cao và các vật liệu xây dựng cải tiến khác, nhưng một số người vẫn thích vẻ đẹp cổ kính của ván lợp lộ thiên.

  • The DIY enthusiast considered reviving the old-time charm of his 1920s bungalow by revealing the authentic lath beneath the new drywall.

    Người đam mê tự làm đã cân nhắc khôi phục lại nét quyến rũ cổ xưa của ngôi nhà gỗ nhỏ xây dựng từ những năm 1920 của mình bằng cách để lộ lớp ván gỗ nguyên bản bên dưới lớp tường thạch cao mới.

  • The vintage house painter was pleased to see a hint of lath poking out from behind the flaking layers of old-school paint, indicating original plaster work beneath.

    Người thợ sơn nhà theo phong cách cổ điển rất vui mừng khi thấy một chút thanh gỗ nhô ra từ phía sau lớp sơn cũ bong tróc, cho thấy lớp thạch cao ban đầu bên dưới.

  • To uncover the lath hidden beneath the peeling wallpaper, the amateur renovator used a scraper and brush to gently remove the layers, preserving the rich heritage of the house.

    Để lộ lớp ván gỗ ẩn bên dưới lớp giấy dán tường bong tróc, người cải tạo nghiệp dư đã sử dụng một dụng cụ cạo và chổi để nhẹ nhàng loại bỏ các lớp, bảo tồn di sản phong phú của ngôi nhà.