Definition of drywall

drywallnoun

tường thạch cao

/ˈdraɪwɔːl//ˈdraɪwɔːl/

The term "drywall" is a trademarked name that was originally coined by the U.S. Gypsum Company, a leading manufacturer of gypsum-based building materials. The company created the term in the 1910s to distinguish their product from traditional wet-laid plaster walls. The "dry" in drywall referred to the fact that the plaster mixture was already prepared and did not require the addition of water to apply it to the wall, unlike traditional plastering methods. The term "wallboard" was commonly used before the 1920s, but U.S. Gypsum popularized the term "drywall" through extensive marketing campaigns. Today, the term "drywall" is widely used and recognized in the construction industry, and is often used interchangeably with "wallboard." Despite this, U.S. Gypsum still holds a trademark on the term "drywall" in the United States.

namespace
Example:
  • After the room was completely gutted, the contractors installed new drywall and painted it a fresh coat of white.

    Sau khi căn phòng được dọn sạch hoàn toàn, các nhà thầu đã lắp đặt tấm tường thạch cao mới và sơn lại một lớp sơn trắng mới.

  • The builder must ensure the drywall seams are taped and mudded properly to prevent any cracks or gaps from forming.

    Người thợ xây phải đảm bảo các mối nối của vách thạch cao được dán băng keo và trét bùn đúng cách để tránh hình thành bất kỳ vết nứt hoặc khoảng trống nào.

  • I accidentally spilled some water on the new drywall, causing it to stain and warp slightly.

    Tôi vô tình làm đổ nước lên tấm vách thạch cao mới, khiến nó bị ố và cong vênh nhẹ.

  • Drywall is an affordable and versatile building material that is easy to cut, shape, and install.

    Tường thạch cao là vật liệu xây dựng đa năng và giá cả phải chăng, dễ cắt, tạo hình và lắp đặt.

  • We used drywall to cover up the old plaster walls in the large state room, giving the room a modern, sleek look.

    Chúng tôi sử dụng vách thạch cao để che phủ các bức tường thạch cao cũ trong phòng lớn, mang lại cho căn phòng vẻ hiện đại và bóng bẩy.

  • Because of the humidity, the drywall in that area is prone to mold and mildew, and we need to dry it out thoroughly before we can repair it.

    Do độ ẩm, vách thạch cao ở khu vực đó dễ bị nấm mốc và chúng ta cần phải làm khô hoàn toàn trước khi có thể sửa chữa.

  • The drywall in this house is quite old and brittle, and we might need to replace portions of it to make the structure more stable.

    Tường thạch cao trong ngôi nhà này khá cũ và giòn, và chúng tôi có thể cần phải thay thế một số phần để làm cho kết cấu ngôi nhà ổn định hơn.

  • Drywall installation is fairly straightforward, but it does require some skill and experience to do it correctly.

    Việc lắp đặt vách thạch cao khá đơn giản, nhưng đòi hỏi một số kỹ năng và kinh nghiệm để thực hiện đúng cách.

  • We must be careful not to damage the drywall when we hang our new pictures or shelves, as even a small hole can be quite noticeable.

    Chúng ta phải cẩn thận không làm hỏng tường thạch cao khi treo tranh hoặc kệ mới, vì ngay cả một lỗ nhỏ cũng có thể rất dễ thấy.

  • Drywall is a popular choice for walls, floors, and ceilings because it is lightweight, durable, and easy to work with.

    Tường thạch cao là sự lựa chọn phổ biến cho tường, sàn và trần nhà vì nó nhẹ, bền và dễ thi công.

Related words and phrases

All matches