Definition of lass

lassnoun

Lass

/læs//læs/

The word "lass" is a Scottish English term that originally referred to a group of students who were enrolled in the same level of school or university. The term derived from the Middle English word "lassen," which meant "to let fall" or "to cease" and referred to the way a teacher would say "Let fall your loads" to dismiss the students at the end of a class. Over time, the meaning of the word evolved to refer not just to a group of students but also to one's social rank or class. In British culture, the term "working-class" or "middle-class" came to be used to describe individuals from different socioeconomic backgrounds. In Scottish English, the term "lass" continues to be used in its traditional sense to refer to a group of students or pupils. However, in everyday language, it is also used as an informal term of address for people, particularly women, in a friendly or affectionate way, similar to the use of "girl" or "wench" in other dialects of English. In summary, the origin of the word "lass" can be traced back to the Middle English "lassen," which evolved to refer to students, and then to describe social rank or class. Its continuing use in Scottish English reflects the distinct cultural heritage of that region.

Summary
type danh từ
meaningcô gái, thiếu nữ
meaningngười yêu (con gái)
meaning
namespace
Example:
  • The farmer's daughter, a lass with fiery red hair, was always eager to help out with the chores.

    Con gái của người nông dân, một cô gái có mái tóc đỏ rực, luôn sẵn lòng giúp đỡ việc nhà.

  • The lass who sells flowers on the corner is a local legend for her beautiful bouquets.

    Cô gái bán hoa ở góc phố là một huyền thoại địa phương vì những bó hoa tuyệt đẹp của cô.

  • As a child, she was a curious lass who loved nothing more than exploring the countryside.

    Khi còn nhỏ, cô là một cô gái tò mò và thích khám phá vùng nông thôn hơn bất cứ điều gì khác.

  • The pint-sized lass made quite an impression on the judges with her powerful singing voice.

    Cô bé nhỏ nhắn này đã gây ấn tượng mạnh với ban giám khảo bằng giọng hát nội lực của mình.

  • The lass from the Scottish Highlands spoke with a lilting accent that was both charming and enchanting.

    Cô gái đến từ Cao nguyên Scotland nói chuyện với giọng du dương vừa quyến rũ vừa mê hoặc.

  • The lass in the green dress caught the eye of every man in the room with her stunning beauty.

    Cô gái trong chiếc váy xanh thu hút mọi ánh nhìn của đàn ông trong phòng bởi vẻ đẹp lộng lẫy của mình.

  • The lass next door is quite the cook - I've been tempted by the scent of her delectable baked goods wafting through the air.

    Cô gái hàng xóm nấu ăn khá ngon - Tôi đã bị hấp dẫn bởi mùi thơm từ những món nướng ngon lành của cô ấy lan tỏa trong không khí.

  • The lass who won the spelling bee last year has been studying nonstop for this year's competition.

    Cô bé giành chiến thắng trong cuộc thi đánh vần năm ngoái đã học không ngừng nghỉ cho cuộc thi năm nay.

  • The lass with the infectious laugh always seemed to be having the time of her life, no matter what she was up to.

    Cô gái có tiếng cười dễ lây lan này dường như luôn có khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong cuộc đời, bất kể cô ấy đang làm gì.

  • The lass who ran the neighborhood store was a lover of literature and could often be found curled up with a good book in her spare time.

    Cô gái điều hành cửa hàng gần nhà là người yêu thích văn học và thường cuộn tròn với một cuốn sách hay vào thời gian rảnh rỗi.