Definition of koala

koalanoun

Koala

/kəʊˈɑːlə//kəʊˈɑːlə/

The word "koala" is derived from the indigenous Australian language, specifically the Dharuk language spoken by the Aboriginal people of the Sydney region. The exact origin of the word is uncertain, but it is widely believed to have been adapted from the Dharuk word "góoleanh", meaning "no drink tree". In the Dharuk dialect, "góolan" referred to the eucalyptus tree, which was a primary food source for koalas. The word "engh" or "enh", meaning "dull" or "without water", was added to the beginning to emphasize that the koala sleeps for long periods of time without drinking water, as it obtains all the necessary moisture from its eucalyptus diet. The Dharuk people also had a traditional name for the koala, which was "burribi", meaning "mini climbing tree kangaroo". Over time, the word "burribi" was replaced by the more widely used term "koala", as Europeans settled and became familiar with the animal. In summary, the name "koala" is a reflection of the animal's unique dietary and behavioral characteristics, as well as its significance to the indigenous people of Australia.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) gấu túi
namespace
Example:
  • Did you know that koalas are marsupials that live primarily in eucalyptus trees in Australia?

    Bạn có biết rằng gấu túi là loài thú có túi sống chủ yếu trên cây bạch đàn ở Úc không?

  • While koalas are often called "bears," they are actually related to wombats and kangaroos.

    Mặc dù gấu túi thường được gọi là "gấu", nhưng thực ra chúng có họ hàng với gấu túi và kangaroo.

  • Koalas have a specialized digestive system that allows them to eat the leaves of eucalyptus trees, which are otherwise toxic to most other animals.

    Koala có hệ tiêu hóa đặc biệt cho phép chúng ăn lá cây bạch đàn, loại lá có độc đối với hầu hết các loài động vật khác.

  • Koalas spend most of their days sleeping in the trees, but they are active at night and may descend to the ground to move to a new tree or find a mate.

    Koala dành phần lớn thời gian trong ngày để ngủ trên cây, nhưng chúng hoạt động vào ban đêm và có thể xuống đất để chuyển sang cây mới hoặc tìm bạn tình.

  • Although koalas are generally peaceful animals, males will often fight with one another for mating rights.

    Mặc dù gấu túi nói chung là loài động vật hiền lành, nhưng những con đực thường đánh nhau để giành quyền giao phối.

  • Koala mothers carry their young, called joeys, in their pouches for several months before they are strong enough to venture out into the world on their own.

    Những bà mẹ gấu túi mang con của mình, được gọi là joey, trong túi của mình trong nhiều tháng trước khi chúng đủ khỏe để tự mình khám phá thế giới.

  • Koalas are considered a vulnerable species due to habitat loss and fragmentation, as well as diseases like chlamydia and bushfires.

    Gấu túi được coi là loài dễ bị tổn thương do mất môi trường sống và bị chia cắt, cũng như các bệnh như bệnh chlamydia và cháy rừng.

  • Koalas are often seen sleeping while clutching onto a branch with all four paws, a behavior known as "grasping reflex".

    Người ta thường thấy gấu túi ngủ trong khi bám chặt vào cành cây bằng cả bốn chân, một hành vi được gọi là "phản xạ nắm chặt".

  • Koalas have a distinctive anatomy, including an elongated snout, sharp claws, and a thick fur coat that helps them regulate their body temperature.

    Koala có cấu tạo cơ thể đặc biệt, bao gồm mõm dài, móng vuốt sắc nhọn và lớp lông dày giúp chúng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

  • Koalas communicate with one another through a variety of vocalizations, including coughs, hisses, and sneezes, as well as bodily language such as scents and tail positions.

    Koala giao tiếp với nhau thông qua nhiều cách phát âm khác nhau, bao gồm ho, rít và hắt hơi, cũng như ngôn ngữ cơ thể như mùi hương và vị trí đuôi.