Definition of bowie knife

bowie knifenoun

dao cung

/ˈbəʊi naɪf//ˈbəʊi naɪf/

The Bowie knife, a type of leather-scabbarded pocket knife with a long, curved blade, originally gained its name from Jim Bowie, an American frontiersman and hero of the Battle of the Alamo during the Texas Revolution in 1836. Bowie, known for his skill in hand-to-hand combat and whittling abilities, designed and carried his own specific knife, which featured a wide, strong blade with a curved point for effective slicing and piercing. While other similar knives existed at the time, it was Bowie's knife that gained widespread popularity and would later be known as the Bowie knife, in honor of its renowned creator and user. Today, the Bowie knife remains a popular and functional tool for various outdoor and practical purposes.

namespace
Example:
  • The hiker reached for his bowie knife when he heard the rustling in the bushes.

    Người đi bộ đường dài với lấy con dao găm của mình khi nghe thấy tiếng sột soạt trong bụi cây.

  • The cowboy tucked his trusty bowie knife into his holster before heading out on the trail.

    Anh chàng cao bồi cất con dao găm đáng tin cậy của mình vào bao da trước khi lên đường.

  • The fisherman sharpened his bowie knife before setting out to fillet his catch.

    Người đánh cá mài sắc con dao trước khi bắt đầu lọc cá.

  • The survivalist kept a bowie knife by his side at all times, knowing it could be his only hope in the wilderness.

    Người sống sót luôn mang theo một con dao găm bên mình, biết rằng đó có thể là hy vọng duy nhất của anh trong nơi hoang dã.

  • The woodsman cleared a path through the thicket with his bowie knife, hacking at branches until he reached his desired destination.

    Người thợ rừng mở đường xuyên qua bụi rậm bằng con dao găm, chặt vào các cành cây cho đến khi đến được đích mong muốn.

  • The hunter skillfully threw his bowie knife at the target, hitting the bullseye with ease.

    Người thợ săn khéo léo ném con dao găm của mình vào mục tiêu, dễ dàng bắn trúng hồng tâm.

  • The outdoorsman used his bowie knife to carve his initials into the tree, leaving his mark on the wilderness.

    Người đàn ông thích hoạt động ngoài trời này đã dùng con dao rựa để khắc tên viết tắt của mình lên cây, để lại dấu ấn của mình trong thiên nhiên hoang dã.

  • The sailor kept a bowie knife within reach on board his ship, as he never knew when he might need it in a crisis.

    Người thủy thủ luôn giữ một con dao Bowie trong tầm với trên tàu vì anh không bao giờ biết khi nào mình có thể cần đến nó trong trường hợp khẩn cấp.

  • The mountaineer carefully sliced through the thick ice with his bowie knife, making his way up the treacherous mountain.

    Người leo núi cẩn thận dùng con dao nhọn cắt xuyên qua lớp băng dày, tiến lên ngọn núi nguy hiểm.

  • The frontiersman used his bowie knife to skin the animal and prepare it for cooking, knowing it was the only way to survive in the harsh wilderness.

    Người tiên phong sử dụng con dao găm để lột da con vật và chuẩn bị nấu ăn, vì biết rằng đó là cách duy nhất để sinh tồn trong vùng hoang dã khắc nghiệt.