Definition of carving knife

carving knifenoun

dao khắc

/ˈkɑːvɪŋ naɪf//ˈkɑːrvɪŋ naɪf/

The term "carving knife" can be traced back to the early 20th century when the practice of carving roasted meats became a popular tradition in western cultures. The verb "to carve" refers to the act of cutting slices of meat into serving pieces, usually with a sharp knife. The term "carving knife" thus describes a specialized type of knife used specifically for this purpose, with a long, narrow blade and a pointed tip that allows for precise cuts and maneuverability around bones and joints. The knife's size and weight are also optimized for cutting through dense meats like turkey, ham, and roasts, making it a versatile tool in the kitchen for creating elegant, perfectly-sliced meat presentations. Overall, the "carving knife" has become a staple in modern kitchens, thanks to its specific intended use and its essential role in entertaining and meal presentation traditions.

namespace
Example:
  • As the seasoned chef sliced through the juicy roast beef with her carving knife, the kitchen was filled with the sound of sharp staccato cuts.

    Khi người đầu bếp dày dạn kinh nghiệm dùng dao thái thịt bò nướng mọng nước, căn bếp tràn ngập âm thanh của những nhát cắt sắc bén.

  • The butcher skillfully wielded his carving knife as he expertly trimmed the fat from the ribeye steak.

    Người bán thịt khéo léo vung con dao cắt thịt trong khi cắt tỉa phần mỡ ra khỏi miếng bít tết ribeye.

  • The chef delicately carved the turkey breast with her carving knife, the golden brown meat glistening under the kitchen lights.

    Đầu bếp khéo léo dùng dao cắt thịt ức gà tây, lớp thịt vàng nâu lấp lánh dưới ánh đèn bếp.

  • The home cook used a carving knife to slice the fresh crusty baguette, its soft inside yielding to the sharp blade.

    Người đầu bếp tại nhà dùng dao cắt để cắt lát ổ bánh mì giòn tươi, phần bên trong mềm mại sẽ được lưỡi dao sắc cắt vào.

  • The cheesemonger carefully broke apart the creamy brie with his carving knife, the soft texture giving way to delicate slices.

    Người bán pho mát cẩn thận dùng dao cắt nhỏ lớp pho mát brie béo ngậy, phần kết cấu mềm mại nhường chỗ cho những lát pho mát mỏng manh.

  • The baker used her carving knife to slice through the dense loaf of sourdough bread, the crusty exterior crackling as the blade pressed down.

    Người thợ làm bánh dùng dao cắt bánh mì chua đặc, lớp vỏ giòn bên ngoài kêu lách tách khi lưỡi dao ấn xuống.

  • The food judge held the carving knife in his hand, eyeing the intricate patterns on the cake with reverent admiration.

    Vị giám khảo ẩm thực cầm con dao cắt bánh trên tay, chăm chú nhìn những hoa văn phức tạp trên chiếc bánh với vẻ ngưỡng mộ đầy tôn kính.

  • The dietitian used a carving knife to chop the vegetables into nutritious, bite-size pieces.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã sử dụng dao cắt để cắt rau thành những miếng vừa ăn, bổ dưỡng.

  • The food stylist meticulously carved the perfectly ripe mango with her carving knife, the colorful flesh falling away in curves and curves.

    Nhà tạo mẫu thực phẩm tỉ mỉ cắt gọt quả xoài chín hoàn hảo bằng con dao cắt, phần thịt đầy màu sắc uốn lượn theo từng đường cong.

  • The novice cook nervously sliced the chicken breast with her carving knife, her heart racing as she hoped for a successful presentation to her dinner guests.

    Người đầu bếp mới vào nghề hồi hộp dùng dao cắt thịt gà, tim đập thình thịch vì hy vọng sẽ có một màn trình bày thành công trước khách mời dùng bữa tối.