Definition of jurist

juristnoun

luật gia

/ˈdʒʊərɪst//ˈdʒʊrɪst/

The word "jurist" has its origins in the Old French word "juriste", which is derived from the Latin word "iurisit", meaning "one who is skilled in law". This Latin term is a combination of "iuris", meaning "law", and the suffix "-it", which is a suffix used to form agent nouns. The term "jurist" was first used in the 15th century to describe a person who is knowledgeable and skilled in the law, particularly a lawyer or a judge. Over time, the term has evolved to encompass a broader range of individuals who work with the law, including legal academics, researchers, and policymakers. Today, the term "jurist" is widely used in many languages, including English, French, Spanish, and German, and is an important part of the vocabulary of legal professionals and scholars around the world.

Summary
type danh từ
meaningnhà luật học, luật gia
meaningnhà viết luật
meaningsinh viên luật
namespace
Example:
  • The esteemed jurist argued passionately for the upholding of constitutional rights during the Supreme Court hearing.

    Luật gia đáng kính đã tranh luận đầy nhiệt huyết để bảo vệ các quyền hiến định trong phiên điều trần của Tòa án Tối cao.

  • The jurist's deeply-researched opinion on the intricacies of international law was widely respected throughout the legal community.

    Ý kiến ​​được nghiên cứu sâu sắc của nhà luật học về sự phức tạp của luật pháp quốc tế được cộng đồng luật pháp tôn trọng rộng rãi.

  • As a renowned jurist, she has authored several groundbreaking papers on criminal justice reform.

    Là một luật gia nổi tiếng, bà là tác giả của một số bài báo mang tính đột phá về cải cách tư pháp hình sự.

  • The jurist's incisive analysis of the legal complexities of cybersecurity disputes has earned her a place among the world's leading authorities on the subject.

    Phân tích sâu sắc của chuyên gia luật về sự phức tạp về mặt pháp lý của các tranh chấp an ninh mạng đã giúp bà có được một vị trí trong số những chuyên gia hàng đầu thế giới về vấn đề này.

  • In his capacity as a jurist, the judge was tasked with interpreting the nuanced clauses of the treaty, which required a deep understanding of international law.

    Với tư cách là một nhà tư pháp, thẩm phán được giao nhiệm vụ giải thích các điều khoản phức tạp của hiệp ước, đòi hỏi phải hiểu biết sâu sắc về luật pháp quốc tế.

  • Along with her illustrious career as a jurist, she also served as an esteemed professor, sharing her expertise with the next generation of legal minds.

    Cùng với sự nghiệp lừng lẫy của mình với tư cách là một luật gia, bà còn là một giáo sư được kính trọng, chia sẻ chuyên môn của mình với thế hệ luật sư tiếp theo.

  • As a noted jurist, he was invited to speak at several international conferences to address the significant challenges facing the global legal community.

    Là một luật gia nổi tiếng, ông được mời phát biểu tại một số hội nghị quốc tế để giải quyết những thách thức quan trọng mà cộng đồng pháp lý toàn cầu đang phải đối mặt.

  • The jurist's profound insight into legal theory has earned her the admiration of her peers, who credit her with helping to shape the course of modern jurisprudence.

    Sự hiểu biết sâu sắc của nhà luật học về lý thuyết pháp lý đã giúp bà nhận được sự ngưỡng mộ của các đồng nghiệp, những người ghi nhận công lao của bà trong việc định hình tiến trình của khoa học luật học hiện đại.

  • The jurist's clarity of thought and mastery of legal reasoning made her an invaluable asset to the judicial panel, which relied heavily on her input.

    Sự sáng suốt trong suy nghĩ và khả năng lập luận pháp lý của nữ luật gia này khiến bà trở thành tài sản vô giá đối với hội đồng tư pháp, nơi rất tin tưởng vào ý kiến ​​đóng góp của bà.

  • The jurist's contributions to the field have earned her a host of prestigious awards and accolades, solidifying her place in the annals of legal history.

    Những đóng góp của nữ luật gia này cho lĩnh vực này đã mang về cho bà nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá, củng cố vị trí của bà trong biên niên sử lịch sử pháp lý.