Definition of jingo

jingonoun

Tòa nhà

/ˈdʒɪŋɡəʊ//ˈdʒɪŋɡəʊ/

Word Originlate 17th cent. (originally a conjuror's word): by jingo (and the noun sense) come from a popular song adopted by those who supported the sending of a British fleet into Turkish waters to resist Russia in 1878. The chorus ran: “We don't want to fight, yet by Jingo! if we do, We've got the ships, we've got the men, and got the money too”.

Summary
type danh từ, số nhiều jingoes
meaningphần tử sô
meaningtrời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)
type tính từ
meaning
meaninghào nhoáng loè loẹt
namespace
Example:
  • The nationalistic government's foreign policy can be described as pure jingoism, as they advocate for war and expansionism simply for the sake of national pride.

    Chính sách đối ngoại của chính phủ theo chủ nghĩa dân tộc có thể được mô tả là chủ nghĩa sô vanh thuần túy, vì họ ủng hộ chiến tranh và bành trướng chỉ vì lòng tự hào dân tộc.

  • Many of the politicians in the opposition party are accused of being jingoists, using fears and prejudices to promote military action abroad.

    Nhiều chính trị gia trong đảng đối lập bị cáo buộc là những kẻ theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan, lợi dụng nỗi sợ hãi và định kiến ​​để thúc đẩy hành động quân sự ở nước ngoài.

  • The former colonial powers' actions in Africa and Asia were largely driven by jingoistic sentiment, as they seized territories and resources as a matter of national honor rather than strategic necessity.

    Hành động của các cường quốc thực dân cũ ở Châu Phi và Châu Á phần lớn xuất phát từ tinh thần yêu nước, khi họ chiếm giữ lãnh thổ và tài nguyên vì danh dự quốc gia hơn là vì nhu cầu chiến lược.

  • Despite the dire economic consequences, the prime minister's decision to go to war was motivated by jingoistic impulses, as he believed it would win him popular support at home.

    Bất chấp những hậu quả kinh tế khủng khiếp, quyết định tham chiến của thủ tướng được thúc đẩy bởi động cơ yêu nước, vì ông tin rằng điều này sẽ giúp ông giành được sự ủng hộ của người dân trong nước.

  • Some historians suggest that the jingoistic sentiments of the late 19th century contributed to the outbreak of both the Russo-Japanese War and the First Boer War.

    Một số nhà sử học cho rằng tinh thần yêu nước vào cuối thế kỷ 19 đã góp phần gây ra Chiến tranh Nga-Nhật và Chiến tranh Boer lần thứ nhất.

  • The tabloid newspapers often promote a jingoistic stereotype that paints enemies as uncivilized savages, making it easier to justify military action.

    Các tờ báo lá cải thường cổ xúy cho một khuôn mẫu sùng bái chủ nghĩa dân tộc cực đoan, coi kẻ thù là những kẻ man rợ chưa văn minh, khiến cho việc biện minh cho hành động quân sự trở nên dễ dàng hơn.

  • The supporters of the jingoistic cause often ignore the human cost of war, instead focusing on supposedly noble ideals like honor and patriotism.

    Những người ủng hộ chủ nghĩa dân tộc cực đoan thường bỏ qua tổn thất về con người trong chiến tranh, thay vào đó tập trung vào những lý tưởng cao cả như danh dự và lòng yêu nước.

  • Some politicians have been accused of exploiting jingoism as a means of distracting the public from serious domestic issues.

    Một số chính trị gia đã bị cáo buộc lợi dụng chủ nghĩa dân tộc cực đoan để đánh lạc hướng công chúng khỏi các vấn đề nghiêm trọng trong nước.

  • The jingoistic mythology that dominates nationalist discourse frequently overlooks the fact that many of the country's former imperial adventures were motivated by economic self-interest.

    Thần thoại sùng bái chủ nghĩa dân tộc thống trị các cuộc thảo luận về chủ nghĩa dân tộc thường bỏ qua thực tế rằng nhiều cuộc phiêu lưu đế quốc trước đây của đất nước này đều xuất phát từ lợi ích kinh tế.

  • The catchy nationalist slogan "our land for our people" is a quintessential example of jingoistic populism, designed to appeal to base instincts of fear and pride.

    Khẩu hiệu dân tộc chủ nghĩa hấp dẫn "đất đai của chúng ta thuộc về nhân dân chúng ta" là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa dân túy sùng bái chủ nghĩa sô vanh, được thiết kế để thu hút bản năng sợ hãi và tự hào thấp hèn.

Idioms

by jingo
(old-fashioned)used to show surprise or a strong desire to do something