Definition of jawbone

jawbonenoun

xương hàm

/ˈdʒɔːbəʊn//ˈdʒɔːbəʊn/

Interestingly, the mandible, or jawbone, is the largest bone in the human face and plays a crucial role in eating, speaking, and facial structure. The word "jawbone" is also sometimes used metaphorically to refer to a person's courage, resolve, or determination - a nod to the jawbone's strong and resilient nature.

namespace
Example:
  • The salesperson convinced the customer to make a purchase using a persuasive speech delivered directly into his jawbone.

    Nhân viên bán hàng thuyết phục khách hàng mua hàng bằng bài phát biểu thuyết phục được truyền đạt trực tiếp vào xương hàm của khách hàng.

  • The hiker lost his way and had to follow the sound of the nearby stream using only his jawbone as a compass.

    Người đi bộ đường dài bị lạc đường và phải đi theo tiếng suối gần đó chỉ bằng cách dùng xương hàm làm la bàn.

  • The musician strummed his guitar with a ferocious intensity that sent vibrations through the entire room, rattling the windows and jars of change on the counter like an unseen earthquake, and even causing some sensitive persons' jawbones to buzz with the notes as they felt the music in their bones.

    Người nhạc sĩ gảy đàn guitar với cường độ dữ dội khiến toàn bộ căn phòng rung động, làm rung chuyển cửa sổ và những chiếc lọ đựng tiền xu trên quầy như một trận động đất vô hình, thậm chí khiến xương hàm của một số người nhạy cảm rung lên theo những nốt nhạc khi họ cảm nhận âm nhạc trong xương mình.

  • After years of smoking cigarettes, his jawbone rattled with every cough, a testament to the damage that tobacco had wrought.

    Sau nhiều năm hút thuốc lá, xương hàm của ông rung lên mỗi lần ho, một minh chứng cho tác hại mà thuốc lá đã gây ra.

  • With a firm grip on his jawbone, the dentist urged his patient to bite down harder, coaxing the fractured tooth back into place.

    Bác sĩ nha khoa giữ chặt xương hàm của bệnh nhân và thúc giục bệnh nhân cắn mạnh hơn để đưa chiếc răng bị gãy trở lại vị trí cũ.

  • The veteran's jawbone bore witness to the horrors of war, bearing the scars of shrapnel wounds and the memories of gunfire that still haunted him at night.

    Xương hàm của người cựu chiến binh là nhân chứng cho nỗi kinh hoàng của chiến tranh, mang trên mình những vết sẹo do mảnh đạn và ký ức về tiếng súng vẫn ám ảnh ông vào ban đêm.

  • The artist had a unique technique that involved using her jawbone as a paintbrush, dipping it into the pigments and daubing them onto the canvas with a strange, rhythmic motion that made her body sway like a tree in the wind.

    Nghệ sĩ này có một kỹ thuật độc đáo là sử dụng xương hàm như một cây cọ vẽ, nhúng vào bột màu và quét chúng lên vải với chuyển động nhịp nhàng kỳ lạ khiến cơ thể cô đung đưa như một cái cây trong gió.

  • The grandfather's jawbone held a secret that had been passed down through generations, a piece of wisdom and knowledge that he shared with his grandson over many years, watching as the boy's jawbone grew stronger and wiser with each passing day.

    Xương hàm của ông nội nắm giữ một bí mật đã được truyền qua nhiều thế hệ, một phần trí tuệ và kiến ​​thức mà ông đã chia sẻ với cháu trai của mình trong nhiều năm, chứng kiến ​​xương hàm của cậu bé ngày càng khỏe mạnh và khôn ngoan hơn.

  • The innkeeper's jawbone ached as he counted the countless number of bills he had accumulated over the years, wondering if he would ever get out of debt.

    Xương hàm của người chủ quán trọ đau nhức khi ông đếm vô số hóa đơn đã tích lũy qua nhiều năm, tự hỏi liệu mình có bao giờ thoát khỏi nợ nần hay không.

  • The artist crafted her jawbone into a work of art, adorning it with bright jewels and intricate designs, transforming it from something ordinary into something extraordinary, a symbol of beauty and resilience in the face of adversity.

    Nghệ sĩ đã chế tác xương hàm của cô thành một tác phẩm nghệ thuật, trang trí nó bằng những viên ngọc sáng bóng và các thiết kế phức tạp, biến nó từ một thứ bình thường thành một thứ phi thường, một biểu tượng của vẻ đẹp và khả năng phục hồi trước nghịch cảnh.