luôn luôn
/ɪˈtɜːnəli//ɪˈtɜːrnəli/The word "eternally" originates from the Latin word "aeternus," meaning "everlasting" or "without end." This word was formed by combining "ae" (meaning "always") and "ternus" (meaning "three" or "third"). This combination likely reflects the ancient belief that the world was divided into three parts: the past, present, and future, and "eternity" encompassed all of them. Over time, the word "eternus" passed into Old French as "eternel" and eventually into English as "eternal." The suffix "-ly" was added to form the adverb "eternally," signifying "in an everlasting manner."
in a way that exists or continues forever without an end
theo cách tồn tại hoặc tiếp tục mãi mãi không có hồi kết
Tôi sẽ mãi mãi biết ơn bạn vì điều này.
phụ nữ cố gắng để trông trẻ mãi
Những ngôi sao trên bầu trời dường như tỏa sáng vĩnh cửu, nhắc nhở chúng ta về sự bao la và vẻ đẹp của vũ trụ.
Tình yêu giữa mẹ và con luôn bền chặt, giúp họ vượt qua mọi thăng trầm của cuộc sống.
Âm nhạc cổ điển của Mozart và Beethoven vẫn luôn được ưa chuộng, tiếp tục mê hoặc nhiều thế hệ người nghe mới bằng vẻ đẹp vượt thời gian của nó.
in a way that keeps happening and never seems to stop
theo cách liên tục xảy ra và dường như không bao giờ dừng lại
Tôi luôn ngạc nhiên về những gì một số người sẽ làm vì tiền.