sự bất khả chiến bại
/ɪnˌvɪnsəˈbɪləti//ɪnˌvɪnsəˈbɪləti/The word "invincibility" has its roots in Latin. It is derived from the Latin words "in-" meaning "not" and "vincere" meaning "to conquer" or "to overcome." In Latin, the word "invincibilis" meant "incapable of being conquered" or "unconquerable." The word "invincibility" was first used in English in the 15th century, and it originally referred to the quality of being unable to be defeated or overcome in battle or war. Over time, the meaning of the word has expanded to include the idea of being unbeatable or unstoppable in any situation. Today, the word "invincibility" is often used figuratively to describe someone or something that is highly skilled, powerful, or unattackable, whether it be a person, a team, or an idea. Despite its Latin origins, the word has become an integral part of modern English and is widely used in everyday language.
Sự bất khả chiến bại của Superman giúp anh có thể chống lại ngay cả những đòn tấn công mạnh mẽ nhất.
Bộ giáp và quá trình huấn luyện của đấu sĩ La Mã mang lại cho họ cảm giác bất khả chiến bại trên đấu trường.
Tư duy chiến lược và khả năng chiến thuật của nhà vô địch cờ vua đã mang lại cho ông lợi thế gần như bất khả chiến bại trước các đối thủ.
Quá trình tập luyện chuyên sâu và chuẩn bị tinh thần đã mang lại cho các vận động viên sự bất khả chiến bại trên sân thi đấu.
Sự tự tin và khả năng biểu diễn trên sân khấu của diễn viên đã mang lại cho họ sự bất khả chiến bại trước ống kính máy quay.
Lòng dũng cảm và sự không sợ hãi của người anh hùng đã mang lại cho họ sự bất khả chiến bại trước nghịch cảnh.
Sự duyên dáng và phong thái của các vũ công đã mang lại cho họ sự bất khả chiến bại trong màn trình diễn của mình.
Sự đào tạo chuyên sâu và chuyên môn cao của phi hành gia đã mang lại cho họ sự bất khả chiến bại trong không gian.
Sự điêu luyện và tài năng của các nhạc sĩ đã mang lại cho họ sự bất khả chiến bại trong nghề nghiệp của mình.
Sự chăm chỉ và kiên cường của doanh nhân đã mang lại cho họ sự bất khả chiến bại trong kinh doanh.