Definition of superhuman

superhumanadjective

siêu nhân

/ˌsuːpəˈhjuːmən//ˌsuːpərˈhjuːmən/

The word "superhuman" has its roots in Latin. The Latin word "super" means "above" or "beyond," and "humanus" means "human." When combined, "superhuman" literally translates to "above human" or "beyond human." In linguistic and philosophical contexts, the term has been used since ancient times to describe someone or something that exceeds the boundaries of human capabilities, such as a being with extraordinary strength, speed, or intelligence. In modern English, the term "superhuman" is often used to describe fictional characters, such as superheroes or mythological beings that possess extraordinary abilities that surpass those of ordinary humans. It can also be used to describe exceptional achievements or feats that seem to defy human limitations, such as a person breaking a world record or exhibiting extraordinary talent.

Summary
type tính từ
meaningquá sức người, phi thường, siêu phàm
examplesuperhuman effort: cố gắng phi thường
namespace
Example:
  • Spiderman's powers, such as scaling walls and shooting webs, make him a true superhuman in the eyes of many.

    Những khả năng của Người Nhện, chẳng hạn như leo tường và bắn tơ, khiến anh trở thành siêu nhân thực sự trong mắt nhiều người.

  • She ran the marathon in under two hours, demonstrating a level of endurance that borders on the superhuman.

    Cô đã chạy marathon trong vòng chưa đầy hai giờ, chứng tỏ sức bền của cô gần như siêu phàm.

  • The astronaut, who had been in space for several months, returned to Earth with a strength and stamina that could only be described as superhuman.

    Phi hành gia đã ở trong không gian trong nhiều tháng, đã trở về Trái Đất với sức mạnh và sức bền chỉ có thể được mô tả là siêu phàm.

  • The Olympic weightlifter lifted twice his own bodyweight effortlessly, proving that he was capable of feats beyond those of mere mortals.

    Vận động viên cử tạ Olympic này đã dễ dàng nâng được vật nặng gấp đôi trọng lượng cơ thể mình, chứng tỏ rằng anh có khả năng lập nên những kỳ tích vượt xa người thường.

  • The superhuman abilities of the X-Men heroes, such as Wolverine's regenerative powers and Cyclops' beam eye, have captivated audiences for decades.

    Những khả năng siêu phàm của các anh hùng X-Men, chẳng hạn như khả năng tái sinh của Wolverine và mắt tia của Cyclops, đã thu hút khán giả trong nhiều thập kỷ.

  • The rescue team arrived at the scene of the disaster, displaying a level of bravery and resilience that was clearly superhuman.

    Đội cứu hộ đã đến hiện trường thảm họa, thể hiện mức độ dũng cảm và khả năng phục hồi vượt trội.

  • The superhero, with his incredible speed, agility, and invincibility, is a true embodiment of the superhuman ideal.

    Siêu anh hùng, với tốc độ, sự nhanh nhẹn và khả năng bất khả chiến bại đáng kinh ngạc, là hiện thân thực sự của lý tưởng siêu phàm.

  • The athlete broke the world record in the triple jump, soaring further than any human has gone before, demonstrating superhuman leaping abilities.

    Vận động viên này đã phá kỷ lục thế giới ở nội dung nhảy ba bước, nhảy xa hơn bất kỳ con người nào từng đạt được trước đây, chứng tỏ khả năng nhảy siêu phàm.

  • The firefighter, who had already been involved in dozens of rescues that day, still had the strength and resolve to carry a child to safety, making him a superhuman hero.

    Người lính cứu hỏa, người đã tham gia vào hàng chục cuộc giải cứu trong ngày hôm đó, vẫn còn đủ sức mạnh và quyết tâm để bế đứa trẻ đến nơi an toàn, khiến anh trở thành một siêu anh hùng.

  • The scientist's groundbreaking research has led to a series of discoveries that could potentially grant humans superhuman abilities, forever altering the boundaries of human potential.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học này đã dẫn đến một loạt các khám phá có khả năng mang lại cho con người những khả năng siêu phàm, thay đổi mãi mãi ranh giới tiềm năng của con người.