Definition of insulate

insulateverb

cách điện

/ˈɪnsjuleɪt//ˈɪnsəleɪt/

The word "insulate" is derived from the Latin word "insulare," which means "to make soundless" or "to make deaf." In the 17th century, the term was used in reference to religious withdrawals from society, where individuals would remove themselves from worldly distractions and noise to focus on meditation and prayer. Over time, the meaning of "insulate" began to shift to describe the act of placing materials, such as wool or cork, between spaces or objects to reduce the transfer of heat, sound, or electricity. This use of the word can be traced back to the mid-19th century, when the concept of thermal insulation became more widely known following advancements in scientific research and technology. Today, "insulate" is commonly associated with the installation of materials in buildings and other structures to preserve warmth, prevent noise, or inhibit the spread of electricity. It is also used as a verb to describe the process of making something less likely to affect or be affected by outside forces, such as when insulating electronic devices or medical equipment from electromagnetic interference. In summary, the word "insulate" evolved from its origins as a descriptor for religious seclusion into a term used to describe the placement of materials between objects to reduce the transfer of various forms of energy or sound.

Summary
type ngoại động từ
meaningcô lập, cách ly
meaningbiến (đất liền) thành một hòn đảo
typeDefault_cw
meaning(vật lí) cách, ngăn cách, cô lập
namespace

to protect something with a material that prevents heat, sound, electricity, etc. from passing through

để bảo vệ một cái gì đó với một vật liệu ngăn chặn nhiệt, âm thanh, điện, vv đi qua

Example:
  • Home owners are being encouraged to insulate their homes to save energy.

    Chủ sở hữu nhà đang được khuyến khích cách nhiệt ngôi nhà của họ để tiết kiệm năng lượng.

  • The thick layer of insulation in the walls of the house keeps the cold air out during the winter.

    Lớp cách nhiệt dày trong tường nhà giúp ngăn không khí lạnh vào bên trong trong mùa đông.

  • To insulate a metal pipe, we wrap it with an insulating material to prevent heat or cold from transferring to the surrounding area.

    Để cách nhiệt cho đường ống kim loại, chúng ta bọc nó bằng vật liệu cách nhiệt để ngăn nhiệt hoặc lạnh truyền ra khu vực xung quanh.

  • The woolly coats of animals like sheep and goats help insulate them from the harsh cold in winter.

    Bộ lông len của các loài động vật như cừu và dê giúp chúng chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt của mùa đông.

  • The insulating material used in electric wires prevents electrical shocks and also reduces energy loss.

    Vật liệu cách điện được sử dụng trong dây điện giúp ngăn ngừa điện giật và cũng làm giảm tổn thất năng lượng.

to protect somebody/something from unpleasant experiences or influences

bảo vệ ai/cái gì khỏi những trải nghiệm hoặc ảnh hưởng khó chịu

Example:
  • Until now the industry has been insulated from economic realities.

    Cho đến nay ngành này vẫn được cách ly khỏi thực tế kinh tế.

Related words and phrases