Definition of insobriety

insobrietynoun

sự tỉnh táo

/ˌɪnsəˈbraɪəti//ˌɪnsəˈbraɪəti/

The word "insobriety" originates from the Latin words "in" meaning "not" and "sobrietas" meaning "sobriety" or "temperance". In English, "insobriety" has been used since the 15th century to describe the state of being drunk or intoxicated. Over time, its meaning has expanded to encompass excessive drinking or drunkenness. The word is often used in a legal or medical context to refer to the act or condition of being intoxicated, often to the point of impairing one's judgment or behavior. In contrast, sobriety refers to the state of being sober or temperate. Interesting tidbit: The concept of sobriety has its roots in ancient Greece and Rome, where moderation in consumption of wine was seen as a key aspect of a healthy and virtuous life.

Summary
type danh từ
meaningsự không điều độ, sự quá độ
meaningsự uống quá chén
namespace
Example:
  • After a few too many drinks at the party, Jane stumbled home in a state of insobriety.

    Sau khi uống quá nhiều rượu ở bữa tiệc, Jane loạng choạng trở về nhà trong tình trạng mất tỉnh táo.

  • The police officer pulled over the driver due to his obvious signs of insobriety behind the wheel.

    Cảnh sát đã chặn tài xế lại vì anh ta có dấu hiệu say xỉn rõ ràng khi lái xe.

  • Despite claims of innocence, the defendant's insobriety during the time of the crime was hard to ignore.

    Bất chấp lời tuyên bố vô tội, tình trạng mất tỉnh táo của bị cáo trong thời điểm phạm tội là điều khó có thể bỏ qua.

  • The restaurant refused to serve any more alcohol to the group as they had already reached a state of insobriety.

    Nhà hàng từ chối phục vụ thêm đồ uống có cồn cho nhóm này vì họ đã say xỉn.

  • The viral video of the politician's insobriety at a public event sparked controversy and embarrassment.

    Đoạn video lan truyền về cảnh chính trị gia mất tỉnh táo tại một sự kiện công cộng đã gây ra tranh cãi và bối rối.

  • The novelist's characters frequently struggled with the consequences of insobriety in their personal lives.

    Các nhân vật của tiểu thuyết gia thường xuyên phải vật lộn với hậu quả của việc mất tỉnh táo trong cuộc sống cá nhân của họ.

  • The employee's insobriety at work led to disciplinary action and a potential termination.

    Tình trạng mất tỉnh táo của nhân viên khi làm việc đã dẫn đến hành động kỷ luật và có khả năng bị chấm dứt hợp đồng.

  • During the concert, the singer's insobriety caused him to forget the words to several of his own songs.

    Trong buổi hòa nhạc, sự mất tỉnh táo của ca sĩ đã khiến anh quên lời một số bài hát của chính mình.

  • The trauma of insobriety had a lasting impact on the survivor's mental health and well-being.

    Chấn thương do say rượu có tác động lâu dài đến sức khỏe tinh thần và thể chất của người sống sót.

  • The study found that alcohol consumption leading to insobriety impaired driving ability significantly.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc uống rượu dẫn đến tình trạng mất tỉnh táo làm giảm đáng kể khả năng lái xe.