rượu
/buːz//buːz/In the 14th century, the term "booz" emerged, likely shortened from the earlier "bozzet". It originally referred to a drinking spree or a bout of heavy drinking. Over time, the term also started to refer to the drink itself, especially strong liquor or intoxicating beverages. Today, "booze" is often used informally to refer to any type of alcohol, and is often associated with social gatherings, parties, and celebrations. Cheers to that!
Sau một tuần dài làm việc, Sarah thèm khát một vài ly rượu để giúp cô thư giãn.
Bạn bè của Tom đã thuyết phục anh ấy đi chơi đêm để uống rượu say và nhảy múa điên cuồng.
Mark xấu hổ khi thừa nhận rằng anh ấy có vấn đề về rượu và không thể sống một ngày mà không uống một ít rượu.
Rachel đã cảnh báo chị gái mình, người đang mang thai, về những nguy hiểm khi sử dụng bất kỳ loại rượu nào trong thời gian mang thai.
John biết rằng anh nên ngừng uống rượu từ nhiều giờ trước, nhưng bạn bè anh vẫn liên tục rót đầy ly cho anh.
Quán bar tràn ngập mùi rượu khi mọi người uống hết ly này đến ly khác.
Bữa tiệc nhanh chóng trở nên náo nhiệt khi một nhóm người bắt đầu uống liên tục những ngụm rượu.
Cuộc tranh cãi của cặp đôi trong nhà hàng trở nên ồn ào và say xỉn khi cả hai đều bắt đầu nói lắp bắp.
Tác giả giải thích tác động tiêu cực của việc tiêu thụ quá nhiều rượu đến cuộc sống cá nhân và các mối quan hệ của ông.
Ban nhạc rock lão luyện này dự định sẽ lên đường để quảng bá cho album mới của họ, chắc chắn sẽ có rất nhiều rượu và tiệc tùng.