Definition of drunkenness

drunkennessnoun

say rượu

/ˈdrʌŋkənnəs//ˈdrʌŋkənnəs/

The word "drunkenness" originates from the 14th century Middle English word "drunkenesse", which is derived from the Old English words "druncen" (to drink) and "ness" (a state or condition). So, drunkenness literally means "a state of being intoxicated" or "the condition of being drunk". The word "drunk" itself dates back to the 13th century, from the Old English words "druncen" (to drink) and "ken" ( knowledge or sense). Drunk originally meant "intoxicated or stupefied by drink", and over time, its meaning expanded to include the state of intoxication itself. Throughout history, drunkenness has been viewed as a moral, social, and legal issue, with penalties and restrictions imposed on those who engage in excessive drinking.

Summary
type danh từ
meaningsự say rượu
meaningchứng nghiện rượu
namespace
Example:
  • After a night of heavy drinking, John's behavior became increasingly erratic, indicative of his drunkenness.

    Sau một đêm uống rượu say, hành vi của John ngày càng trở nên thất thường, cho thấy anh đã say.

  • The party was full of drunkenness, with guests slurring their words and stumbling around the room.

    Bữa tiệc tràn ngập sự say xỉn, khách khứa nói năng lắp bắp và loạng choạng khắp phòng.

  • The streets were filled with the smell of alcohol and evidence of drunkenness, as people stumbled out of bars and pubs.

    Đường phố tràn ngập mùi rượu và dấu hiệu say xỉn khi mọi người loạng choạng bước ra khỏi các quán bar và quán rượu.

  • The police cracked down hard on drunkenness in the downtown area, leading to a notable decrease in public intoxication.

    Cảnh sát đã mạnh tay trấn áp tình trạng say rượu ở khu vực trung tâm thành phố, dẫn đến tình trạng say rượu nơi công cộng giảm đáng kể.

  • The drunkenness of the guests at the wedding reception was a source of embarrassment for the bride and groom.

    Sự say xỉn của khách dự tiệc cưới khiến cô dâu và chú rể bối rối.

  • The warnings about the dangers of drunkenness fall on deaf ears for far too many people.

    Những cảnh báo về mối nguy hiểm của việc say rượu dường như không được nhiều người lắng nghe.

  • The Judge cautioned the defendant about the perils of drunkenness and warned him of potential consequences.

    Thẩm phán đã cảnh báo bị cáo về mối nguy hiểm của việc say rượu và những hậu quả tiềm ẩn.

  • The city implemented strict laws against drunkenness in an effort to reduce the number of DUIs and prevent accidents.

    Thành phố đã thực hiện luật nghiêm ngặt chống say rượu nhằm mục đích giảm số vụ lái xe khi say rượu và ngăn ngừa tai nạn.

  • The group of drunken friends stumbled out of the bar, unable to stand without support.

    Nhóm bạn say xỉn loạng choạng bước ra khỏi quán bar, không thể đứng vững nếu không có người đỡ.

  • The bar was filled with rowdy, drunken patrons, each trying to outdo the other in their level of intoxication.

    Quán bar chật kín những khách hàng ồn ào, say xỉn, mỗi người đều cố gắng vượt qua người kia về mức độ say xỉn của mình.