Definition of overindulgence

overindulgencenoun

sự nuông chiều quá mức

/ˌəʊvərɪnˈdʌldʒəns//ˌəʊvərɪnˈdʌldʒəns/

The word "overindulgence" originated in the 15th century from the Latin phrase "superindulgere," which means "to excessively indulge" or "to indulge excessively." The Latin "super" means "above" or "beyond," and "indulgere" means "to indulge" or "to grant indulgence." In the 16th century, the word "overindulgence" emerged in English, initially referring to the excessive granting of indulgences, which were religious permissions for people to perform certain acts or rituals without having to do punishment or penance. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of excessive indulgence in any aspect of life, including food, drink, or behaviors. Today, "overindulgence" refers to the excessive or excessive enjoyment of something, often to the point of negative consequences.

namespace
Example:
  • After a week of overindulgence in rich foods and sugary treats, Jane decided to embark on a health retreat to detoxify her body.

    Sau một tuần ăn quá nhiều đồ ăn giàu chất béo và đồ ngọt, Jane quyết định tham gia một khóa tĩnh tâm để giải độc cơ thể.

  • The parents' excessive overindulgence in their children's every whim has created spoiled and entitled kids who struggle with basic life skills.

    Việc cha mẹ quá nuông chiều con cái đã tạo nên những đứa trẻ hư hỏng và tự cho mình là đúng, đồng thời gặp khó khăn trong việc học các kỹ năng sống cơ bản.

  • The wealthy businessman's champagne lifestyle of overindulgence is both admirable and disconcerting in equal measure.

    Lối sống xa hoa, hưởng thụ của doanh nhân giàu có này vừa đáng ngưỡng mộ vừa đáng lo ngại.

  • The teenager's overindulgence in video games has led to an obsession that has resulted in poor academic performance and socialization problems.

    Việc trẻ vị thành niên chơi trò chơi điện tử quá nhiều đã dẫn đến nỗi ám ảnh, gây ra kết quả học tập kém và các vấn đề về giao tiếp.

  • The narrator's overindulgence in nostalgia has left them feeling trapped in the past and unable to move forward.

    Việc người kể chuyện quá đắm chìm trong nỗi nhớ đã khiến họ cảm thấy bị mắc kẹt trong quá khứ và không thể tiến về phía trước.

  • The couple’s overindulgence in alcohol has caused numerous arguments and created rifts in their relationship.

    Việc cặp đôi này uống rượu quá nhiều đã gây ra nhiều cuộc cãi vã và rạn nứt trong mối quan hệ của họ.

  • The student's overindulgence in procrastination has resulted in missed deadlines and poor grades.

    Việc sinh viên quá trì hoãn đã dẫn đến việc nộp bài trễ hạn và điểm kém.

  • The overindulgence in sweets and fried foods by the family has led to health issues such as obesity, type 2 diabetes, and heart disease.

    Việc gia đình ăn quá nhiều đồ ngọt và đồ chiên rán đã dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì, tiểu đường loại 2 và bệnh tim.

  • The young adults' overindulgence in social media has resulted in feelings of inadequacy and low self-esteem.

    Việc giới trẻ quá sa đà vào mạng xã hội đã dẫn đến cảm giác bất lực và lòng tự trọng thấp.

  • The elderly woman's overindulgence in processed and packaged foods has manifested in chronic health conditions such as hypertension and high cholesterol.

    Việc phụ nữ lớn tuổi ăn quá nhiều thực phẩm chế biến và đóng gói có thể dẫn đến các tình trạng sức khỏe mãn tính như tăng huyết áp và cholesterol cao.