Definition of drinking

drinkingnoun

uống rượu

/ˈdrɪŋkɪŋ//ˈdrɪŋkɪŋ/

The word "drinking" has its roots in Old English and Germanic languages. The term "drinc" or "drincan" meant "to drink" or "to swallow," which is also seen in the modern English word "drink." The verb "drinking" is derived from the past participle of "drincan," which was used to describe the act of drinking. In Old English, the word "drinc" was also used to describe the act of swallowing or consuming a liquid, and the verb "drincan" was used to convey the idea of drinking regularly or imbibing. The word has since evolved into the modern English verb "drinking," which is widely used to describe the act of consuming a beverage. So, the next time you grab a glass of your favorite drink, remember the humble roots of the word "drinking"!

Summary
typedanh từ
meaningsự uống rượu
namespace
Example:
  • Sarah is currently drinking a cup of steaming hot tea to soothe her sore throat.

    Sarah hiện đang uống một tách trà nóng để làm dịu cơn đau họng.

  • In order to hydrate properly after a long run, John has been drinking plenty of water and sports drinks.

    Để bù nước đầy đủ sau một chặng chạy dài, John đã uống nhiều nước và đồ uống thể thao.

  • The bartender mixed Jameson whiskey, ginger ale, and a splash of lime juice into a tall glass for David's fancy cocktail.

    Người pha chế đã trộn rượu whisky Jameson, bia gừng và một ít nước cốt chanh vào một chiếc ly cao để pha chế loại cocktail sang trọng cho David.

  • Olivia is a big coffee drinker and can't start her day without her morning cup.

    Olivia là người uống nhiều cà phê và không thể bắt đầu ngày mới mà không uống tách cà phê buổi sáng.

  • The sponsors provided Fortune 500 executives with coolers filled with ice and high-end beverages for their drinking pleasure.

    Các nhà tài trợ đã cung cấp cho các giám đốc điều hành của Fortune 500 những thùng đựng đá lạnh và đồ uống cao cấp để họ thưởng thức.

  • The athlete was scrutinized for violating the anti-doping code after traces of a banned substance were found in his system during a drug test, possibly from drinking contaminated water.

    Vận động viên này đã bị điều tra vì vi phạm luật chống doping sau khi phát hiện dấu vết của một chất bị cấm trong cơ thể anh trong một cuộc xét nghiệm ma túy, có thể là do uống nước bị ô nhiễm.

  • As an alcoholic, Samson struggled with his drinking habits and often regretted consuming too many drinks in one sitting.

    Là một người nghiện rượu, Samson đã phải vật lộn với thói quen uống rượu của mình và thường hối hận vì đã uống quá nhiều rượu cùng một lúc.

  • In the middle of an important meeting, Jake's iPhone started buzzing, interrupting the discussion, but he quickly silenced it and apologized for drinking too much caffeine.

    Giữa một cuộc họp quan trọng, iPhone của Jake bắt đầu rung lên, làm gián đoạn cuộc thảo luận, nhưng anh nhanh chóng tắt tiếng và xin lỗi vì đã uống quá nhiều caffeine.

  • The group of campers huddled around the bonfire, roasting marshmallows and drinking hot chocolate as they swapped stories around the crackling flames.

    Nhóm trại viên tụ tập quanh đống lửa trại, nướng kẹo dẻo và uống sô cô la nóng trong khi kể chuyện bên ngọn lửa bập bùng.

  • The study found that drinking red wine in moderation may lead to a decrease in the incidence of heart disease, but further research is needed to confirm these findings.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng uống rượu vang đỏ ở mức độ vừa phải có thể làm giảm tỷ lệ mắc bệnh tim, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác nhận những phát hiện này.