Definition of double entendre

double entendrenoun

nghe gấp đôi

/ˌduːbl ɒ̃ˈtɒ̃drə//ˌduːbl ɑ̃ːˈtɑ̃ːdrə/

The term "double entendre" comes from the French language, where it is spelled as "double entendent." It literally translates to "double meaning" in French, which reflects its definition in English as well. "Double entendre" originated in the Middle Ages, when French language evolved significantly. During this time, French speakers used words and phrases that had multiple meanings, depending on the context. This allowed them to convey subtle, often humorous or innuendo-laden, messages that only those in the know could fully understand. The term "double entendre" first appeared in print in the 16th century, when it was used to describe a linguistic feature of French verse. By the 17th century, it had entered common usage in the French language, as well as in its advanced form, "double entendent," which emphasizes the term's dual meaning. The phrase gradually made its way into English, initially through French plays and literature. It is often associated with British literature and satire, particularly of the Restoration era. Today, "double entendre" is widely used in English language to describe a figure of speech that can be interpreted in multiple, often risqué, ways.

namespace
Example:
  • During the golf game, the player confidently announced, "I'm going to take a risky double entendre and aim for the hole in one."

    Trong trò chơi golf, người chơi tự tin tuyên bố: "Tôi sẽ nói một cách chơi chữ mạo hiểm và nhắm đến mục tiêu là ghi điểm vào lỗ".

  • The comedian's story about his visit to the veterinarian was filled with double entendres, leaving the audience in stitches.

    Câu chuyện của diễn viên hài về chuyến đi khám bác sĩ thú y đầy ẩn ý, ​​khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The advertisement for the new menswear clothing line promised to give customers a "double entendre" in style and functionality.

    Quảng cáo cho dòng quần áo nam mới hứa hẹn sẽ mang đến cho khách hàng "ý nghĩa kép" về cả phong cách và chức năng.

  • The Shakespearean play had several instances of double entendres, causing the audience to wonder if they should laugh or blush.

    Vở kịch của Shakespeare có một số trường hợp sử dụng lối chơi chữ kép, khiến khán giả không biết nên cười hay đỏ mặt.

  • The lawyer's arguments in court were filled with double entendres, leaving the jury confused but engaged.

    Những lập luận của luật sư tại tòa đầy ẩn ý, ​​khiến bồi thẩm đoàn bối rối nhưng vẫn tập trung.

  • The author's use of double entendres in the novel left readers both entertained and intrigued.

    Việc tác giả sử dụng lối chơi chữ trong tiểu thuyết khiến người đọc vừa thích thú vừa tò mò.

  • The political debate was filled with double entendres, leaving the audience unsure whether the candidates were being serious or ironic.

    Cuộc tranh luận chính trị đầy rẫy những ẩn dụ, khiến khán giả không biết liệu các ứng cử viên đang nói nghiêm túc hay đang nói đùa.

  • The chef's menu featured a dish called the "double entendre," promising an unexpected twist in taste.

    Thực đơn của đầu bếp có một món ăn được gọi là "double entendre", hứa hẹn mang đến hương vị bất ngờ.

  • The English teacher explained the concept of double entendres to her students, leaving them both amused and enlightened.

    Cô giáo dạy tiếng Anh đã giải thích khái niệm về cách chơi chữ cho học sinh của mình, khiến các em vừa thích thú vừa cảm thấy sáng suốt.

  • The band's music was filled with double entendres, leaving the audience both dancing and giggling.

    Âm nhạc của ban nhạc chứa đầy ẩn dụ, khiến khán giả vừa nhảy múa vừa cười khúc khích.